"soạt" Là Gì? Nghĩa Của Từ Soạt Trong Tiếng Trung. Từ điển Việt-Trung
Từ điển Việt Trung"soạt" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm soạt
![]() | 砉 | |
![]() | con quạ vỗ cánh soạt một tiếng từ trên cây bay đi thẳng. | |
| 烏鴉砉的一聲從樹上直飛起來。 嘩 | ||
![]() | cửa sắt soạt một tiếng kéo sập lại. | |
| 鐵門嘩的一聲拉上了。 | ||
![]() | 刷拉 | |
![]() | 大口魚。 | |
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh soạt
- d. Loài cá rộng miệng, không có vảy.
Từ khóa » Soạt Ghép Với Từ Gì
-
Soạt - Wiktionary Tiếng Việt
-
'soạt' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Soạt Là Gì, Nghĩa Của Từ Soạt | Từ điển Việt
-
Soạt Nghĩa Là Gì Trong Từ Hán Việt? - Từ điển Số
-
Những Từ Láy Chắt Chui ,sột Soạt Gợi Lên Cho Em Cảm Xúc GìRac 9
-
Cách Phân Biệt: X/s, Gi/d/r
-
Giải Thích Nghĩa Các Từ Láy Có Trong đoạn Trong Làn Nắng ửng Khói ...
-
Chính Tả Phân Biệt X / S - Tài Liệu Bồi Dưỡng Học Sinh Giỏi Tiếng Việt
-
Câu 4. Từ Nào Là Tù Ghép Trong Các Từ Sau?A. Lo Lắng B.Thân ThuộcC ...
-
Thằng Dần Vục đầu Vừa Thổi Vừa Húp Soàn Soạt.Chị Dậu Rón Rén ...
-
Tra Từ: Tăng - Từ điển Hán Nôm
-
LẤM TẤM , SỘT SOẠT , ĐUA ĐÒI , HỐNG HÁCH , ĐỖ ĐẠT , NGANG ...
-
'sột Soạt': NAVER Từ điển Hàn-Việt

