sóc chuột in English - Glosbe Dictionary glosbe.com › Vietnamese-English dictionary
Xem chi tiết »
Translation for 'sóc chuột' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
Translations in context of "SÓC CHUỘT" in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences containing "SÓC CHUỘT" - vietnamese-english ...
Xem chi tiết »
Translations in context of "CON SÓC CHUỘT" in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences containing "CON SÓC CHUỘT" - vietnamese-english ...
Xem chi tiết »
Below are sample sentences containing the word "sóc chuột" from the Vietnamese - English. We can refer to these sentence patterns for sentences in case of ...
Xem chi tiết »
ENVIEnglish Vietnamese translations for sóc chuột. Search term sóc chuột has one result. Jump to. VI, Vietnamese, EN, English. sóc chuột(n v)[squirrel-like ...
Xem chi tiết »
"Sóc chuột, the Vietnamese to English translation." In Different Languages, https://www.indifferentlanguages.com/translate/vietnamese-english/s%C3%B3c_chu%E1%BB ...
Xem chi tiết »
Tra từ 'sóc chuột' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh ... Cách dịch tương tự của từ "sóc chuột" trong tiếng Anh. chuột danh từ. English.
Xem chi tiết »
WordSense is an English dictionary containing information about the meaning, the spelling and more.We answer the questions: What does sóc chuột mean? How do ...
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh - VNE. sóc chuột. ground squirrel. Học từ vựng tiếng anh: icon. Enbrai ...
Xem chi tiết »
Need the translation of "Chuột sóc" in English but even don't know the meaning? Use Translate.com to cover it all.
Xem chi tiết »
VietnameseEdit. EtymologyEdit · sóc (“squirrel”) + chuột (“rat; mouse”). PronunciationEdit. (Hà Nội) IPA: [sawk͡p̚˧˦ t͡ɕuət̚˧˨ʔ]; (Huế) IPA: [ʂawk͡p̚˦˧˥ ... Bị thiếu: english | Phải bao gồm: english
Xem chi tiết »
Em muốn hỏi chút "sóc chuột" tiếng anh nói thế nào? ... Sóc chuột đó là: (động vật) Ground squirrel. Answered 6 years ago.
Xem chi tiết »
'sóc chuột' trong Việt -> Anh. Từ điển tiếng Việt. Hệ thống từ điển chuyên ngành mở. Dịch bất kỳ văn bản sử dụng ... Free online english vietnamese dictionary.
Xem chi tiết »
3 ngày trước · chipmunk translate: sóc chuột. Learn more in the Cambridge English-Vietnamese Dictionary.
Xem chi tiết »
sóc chuột. (Bản dịch của chipmunk từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh-Việt ... Từ Cambridge English Corpus. This consisted of an animated computer generated image ...
Xem chi tiết »
sóc chuột. 2. chickaree :: chim đầu đen. Different Forms. chipmunk, chipmunks. Word Example from TV Shows. The best way to learn proper English is to read ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 17+ Sóc Chuột In English
Thông tin và kiến thức về chủ đề sóc chuột in english hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu