Check 'sóc chuột' translations into English. Look through examples of sóc chuột translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
Xem chi tiết »
Tra từ 'sóc chuột' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
Sóc chuột, tên khoa học Tamias, là một chi sóc nhỏ có sọc trên lưng (tiếng Anh: chipmunk). Có 1 loài sống ở Bắc Mỹ và một loài sống ở Á Châu gọi là sóc ...
Xem chi tiết »
We're just three chipmunks who live with you.
Xem chi tiết »
Tất cả các loài sóc chuột được tìm thấy ở Bắc Mỹ ngoại trừ sóc chuột Siberia được tìm thấy ở châu Á. · All species of chipmunks are found in North America with ...
Xem chi tiết »
The awesomest one. 4. Nhà tù sóc chuột. Chipmunk jail. 5. Bọn này là sóc chuột. We are chipmunks.
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh. sóc chuột. (động vật) ground squirrel. Từ điển Việt Anh - VNE. sóc chuột. ground squirrel. Học từ vựng tiếng anh: icon.
Xem chi tiết »
Trong tiếng anh con sóc được gọi là: Squirrel còn theo tiếng Anh-Mỹ con sóc được gọi với cái tên khác là Chipmunk. ... Tiếp theo bài viết sẽ tìm hiểu thêm một số ...
Xem chi tiết »
Sóc chuột đó là: (động vật) Ground squirrel. Answered 6 years ago. Rossy. Download Từ điển thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành PDF.
Xem chi tiết »
Cho tôi hỏi chút "Sóc chuột Lodgepole" dịch thế nào sang tiếng anh? Cảm ơn nhiều nha. Written by Guest 5 years ago.
Xem chi tiết »
Tóm lại nội dung ý nghĩa của chipmunks trong tiếng Anh. chipmunks có nghĩa là: chipmunk /'tʃipmʌk/ (chipmunk) /'tʃipmʌk/* danh từ- (động vật học) sóc chuột.
Xem chi tiết »
3 ngày trước · chipmunk ý nghĩa, định nghĩa, chipmunk là gì: 1. a small North American animal with fur and dark stripes along its back 2. a small North ...
Xem chi tiết »
Trong Tiếng Anh, “con sóc” thường được sử dụng bằng từ "squirrel". · Cách phát âm "squirrel": /ˈskwər(ə)l/ · Định nghĩa Tiếng Anh: An agile tree-dwelling rodent ...
Xem chi tiết »
Con sóc tiếng anh là gì – Tên con động vật tiếng anh · "Con Sóc" trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt · con%20s%C3%B3c in English - Vietnamese- ...
Xem chi tiết »
Nó bao gồm sóc cây, sóc đất, sóc chuột, macmot (bao gồm cả macmot châu Mỹ) và sóc bay thật sự. Sóc bay đuôi vảy châu Phi thuộc về họ Anomaluridae và không phải ...
Xem chi tiết »
Những từ vựng tiếng Anh về động vật có vú: Goat: Con dê; Hippopotamus: Con hà mã; Leopard: Con báo; Chimpanzee: Con tinh tinh; Squirrel: Con sóc; Otter ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 16+ Sóc Chuột Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề sóc chuột tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu