• con sóc, phép tịnh tiến thành Tiếng Anh, squirrel | Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
Xem chi tiết »
Con sóc tiếng anh là gì? Sóc là loài vật sống trên cành cây, nhắc đến loài sóc thì ai cũng sẽ nghĩ đến một loài vật nhỏ bé nhưng rất nhanh nhẹn.
Xem chi tiết »
Phát âm của Soc.. Cách phát âm Soc. trong tiếng Anh với âm thanh - Cambridge University Press. ... Phát âm tiếng Anh của Soc. ... Định nghĩa của Soc. là gì?
Xem chi tiết »
Trong Tiếng Anh, “con sóc” thường được sử dụng bằng từ "squirrel". · Cách phát âm "squirrel": /ˈskwər(ə)l/ · Định nghĩa Tiếng Anh: An agile tree-dwelling rodent ...
Xem chi tiết »
Tra từ 'con sóc' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
"sóc" như thế nào trong Tiếng Anh?Kiểm tra bản dịch của "sóc" trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh Glosbe: squirrel. Câu ví dụ. Bị thiếu: đọc | Phải bao gồm: đọc
Xem chi tiết »
Trong Tiếng Anh, con sóc thường được sử dụng bằng từ "squirrel". Cách phát âm "squirrel": /ˈskwər(ə)l/; Định nghĩa Tiếng Anh: An agile tree-dwelling rodent with ...
Xem chi tiết »
Translation for 'con sóc' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
31 thg 12, 2021 · Cách vạc âm "squirrel": /ˈskwər(ə)l/Định nghĩa Tiếng Anh: An agile tree-dwelling rodent with a bushy tail, typically feeding on nuts and seeds.
Xem chi tiết »
13 thg 7, 2021 · Con sóc tiếng anh. Con sóc tiếng anh là squirrel /ˈskwɪr.əl/ · Đặt câu với từ squirrel: The squirrel is on the tree (Con sóc sẽ ở bên trên cành ...
Xem chi tiết »
1 thg 2, 2022 · Định nghĩa Tiếng Anh : An agile tree-dwelling rodent with a bushy tail, typically feeding on nuts and seeds. ( một loài gặm nhấm sống trên cây ...
Xem chi tiết »
24 thg 2, 2022 · Dich Sang Tieng Anh Con Soc Tieng Anh La Gi Con Soc Tieng Anh La Gi. Nhiều người vướng mắc Con sóc tiếng anh là gì ?
Xem chi tiết »
10 thg 5, 2022 · Trong tiếng Anh, con sóc thường được áp dụng bằng tự "squirrel".Cách phát âm "squirrel": /ˈskwər(ə)l/Định nghĩa tiếng Anh: An agile tree- ...
Xem chi tiết »
Thời lượng: 8:16 Đã đăng: 26 thg 3, 2017 VIDEO
Xem chi tiết »
1. bear. /beər/. con gấu. 2. chimpanzee. /tʃɪmpənˈzi/. con hắc tinh tinh. 3. elephant. /ˈelɪfənt/. con voi. 4. fox. /fɑːks/. con cáo. 5. giraffe.
Xem chi tiết »
chăm sóc = verb To attend on (upon), to care for care Chăm sóc răng / sắc đẹp / tại nhà Dental/beauty/home care to look after...; to attend to...; ...
Xem chi tiết »
14 thg 11, 2019 · Nào còn chần chờ gì nữa, hãy đọc kỹ và chọn ngay một cái tên trong Top 500 tên chó tiếng Anh đẹp và phổ biến nhất mà Mew vừa chia sẻ trên ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 17+ Sóc Tiếng Anh đọc Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề sóc tiếng anh đọc là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu