Sốc Trong Tiếng Anh Là Gì
Có thể bạn quan tâm
TỪ ĐIỂN CỦA TÔI
Nội dung chính Show- Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề:
- Từ vựng tiếng Anh hay dùng:
- Sốc ý nghĩa là gì?
- Cú sốc có nghĩa là gì?
- Quá khứ của Shock là gì?
- Bất ngờ dịch ra tiếng Anh là gì?
/ʃɔk/
Thêm vào từ điển của tôi
Động từ
- động từ gây sốc, làm sốc
- danh từ sự đột xuất, sự đột biến, sự đột khởi shock tactics chiến thuật tấn công ồ ạt
- (nghĩa bóng) sự tấn công mãnh liệt và đột ngột
- sự khích động, sự sửng sốt; cảm giác bất ngờ the new was a great shock tin đó làm mọi người sửng sốt vô cùng to have an electric shock bị điện giật
- sự tổn thương (uy tín); sự xáo lộn (tổ chức)
- sự động đất
- (y học) sốc to die of shock chết vì sốc
- động từ làm chướng tai gai mắt
- làm căm phẫn, làm đau buồn; làm kinh tởm to be shocked by... căm phẫn vì...
- cho điện giật (người nào)
- (thơ ca) chạm mạnh, va mạnh
- danh từ đống lúa ((thường) là 12 lượm) (Ê-cốt stook)
- động từ xếp (lúa) thành đống (12 lượm) (Ê-cốt stook)
- danh từ mớ tóc bù xù shock head đầu bù tóc rối
- chó xù
Từ gần giống
shock absorber aftershock shocking shock-brigade shock-worker
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề:
- Từ vựng chủ đề Động vật
- Từ vựng chủ đề Công việc
- Từ vựng chủ đề Du lịch
- Từ vựng chủ đề Màu sắc
Từ vựng tiếng Anh hay dùng:
- 500 từ vựng cơ bản
- 1.000 từ vựng cơ bản
- 2.000 từ vựng cơ bản
Sốc ý nghĩa là gì?
Bản dịch của shock cú sốc, sự bị điện giật, cú va chạm…
Cú sốc có nghĩa là gì?
Cú sốc cung là hiện tượng tăng hoặc giảm nguồn cung của một loại hàng hoá hoặc dịch vụ một cách đột ngột, hoặc hàng hoá, dịch vụ nói chung. Sự thay đổi đột ngột này ảnh hưởng tới giá cân bằng thị trường của hàng hoá hoặc dịch vụ hoặc mức giá chung của nền kinh tế. Cú sốc nguồn cung tiêu cực.
Quá khứ của Shock là gì?
shocked – Wiktionary tiếng Việt.
Bất ngờ dịch ra tiếng Anh là gì?
Nghĩa của câu này được sử dụng tương đương với câu: “What a surprise!”: Ngạc nhiên/ bất ngờ làm sao.
Từ khóa » Sốc điện Trong Tiếng Anh
-
Sốc điện In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
SỐC ĐIỆN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Sốc điện Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
"sốc điện" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Sốc điện: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng ... - OpenTran
-
SỐC ĐIỆN - Translation In English
-
Từ điển Việt Anh "sốc điện" - Là Gì?
-
CHỐNG SỐC ĐIỆN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
CẢM GIÁC RƠI HOẶC SỐC ĐIỆN Tiếng Anh Là Gì - Tr-ex
-
Ý Nghĩa Của Electric Shock Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Hồi Sinh Tim Phổi (CPR) ở Người Lớn - Phiên Bản Dành Cho Chuyên Gia
-
Rung Nhĩ - Rối Loạn Tim Mạch - Phiên Bản Dành Cho Chuyên Gia
-
Các Bước Thực Hiện Sốc điện Chuyển Nhịp Trong Cấp Cứu | Vinmec
-
Máy Khử Rung Tim ( Icd) - Bệnh Viện Đa Khoa Trung Tâm An Giang
-
Nghĩa Của Từ Sốc Bằng Tiếng Anh
-
SỐC ĐIỆN ĐIỀU TRỊ CÁC RỐI LOẠN NHỊP NHANH - Health Việt Nam
-
Cú Sốc điện Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Số
-
Sốc Tim – Wikipedia Tiếng Việt