SỐC VĂN HÓA LÀ MỘT In English Translation - Tr-ex

What is the translation of " SỐC VĂN HÓA LÀ MỘT " in English? sốc văn hóa là mộtculture shock is

Examples of using Sốc văn hóa là một in Vietnamese and their translations into English

{-}Style/topic:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Sốc văn hóa là một điều có thật.Culture Shock is a real thing.Tôi biết trước rằng sốc văn hóa là một điều rất thực tế.I know culture shock is a Real Thing.Sốc” văn hóa là một hiện tượng rất thực tế.Culture shock is a very real phenomena.Tôi biết trước rằng sốc văn hóa là một điều rất thực tế.I knew firsthand that culture shock was a very real thing.Sốc văn hóa" là một cái sốc mà tôi chưa bao giờ dám tưởng tượng.Culture shock was a phenomenon that I was not expecting.Tôi biết trước rằng sốc văn hóa là một điều rất thực tế.All I can say is that culture shock is very real.Sốc văn hóa là một trải nghiệm rất thực tế đối với nhiều người chuyển từ quốc gia của họ đến một quốc gia khác.Culture shock is a very real experience for many people who move to another country.Bất chấp sự phổ biến của văn hóa Hoa Kỳ trên khắp thế giới, sốc văn hóa là một điều có thật.Despite the popularity of United States culture around the world, culture shock is a real thing.Sốc văn hóa là một cảm giác mất phương hướng mà nhiều người cảm thấy khi trải nghiệm một lối sống hoàn toàn mới.Culture shock is a feeling of disorientation many people feel when experiencing an entirely new way of life.Thực tế, trải qua cú sốc văn hóa là một điều rất tích cực, đặc biệt là ở tuổi trưởng thành, bởi vì nó cho bạn cơ hội để tự học, tự đứng bằng đôi chân của mình và thích nghi, cơ hội để được đắm mình trong một nền văn hoá hoàn toàn mới, để từng bước trở thành một công dân toàn cầu.In fact, experiencing culture shock is a very positive thing, especially during young adulthood, because it gives you the opportunity to learn about yourself, teaches you how to think on your feet and adapt, and presents you with the opportunity to immerse yourself in an entirely new culture, and then emerge as a global citizen.Đó chính là một phần của sốc văn hóa.That's part of culture shock.Mặc dù sốc văn hóa thông thường là một giai đoạn tạm thời, những điều đó cũng rất quan trọng nếu bạn biết có thể làm được gì để tự giúp mình để lo lắng có thể giảm thiểu.Though culture shock is normally a temporary phase, it is important to know there are things you can do to help so that some of these worrying effects can be minimized.Nó là một cú sốc văn hóa đối với họ.It was culture shock for them.Qua Mỹ là một cú sốc văn hóa lớn với tôi.Coming back to the states was another huge culture shock for me.Như một sáu tuổi, nó là một cú sốc văn hóa.As a six-year-old, it was quite a culture shock.Nếu bạn là một sinh viên quốc tế bị sốc văn hóa, đây là một số mẹo có thể giúp bạn dễ dàng chuyển tiếp.If you are an international student experiencing culture shock, here are some tips that might help ease your transition.Việc quay trở lại Mỹ là một cú sốc văn hóa với tôi, hơn cả khi tôi đến Ấn Độ.Returning to the United States was a culture shock even more severe than my arrival in India.Đây quả là một cú sốc văn hóa và là một bước thụt lùi đối với Keigo vốn quen với các phương pháp chữa trị y khoa và sử dụng thiết bị phẫu thuật tân tiến.It is a culture shock and setback for Keigo who is active in advanced medical care and the use of cutting-edge equipment.Qua Mỹ là một cú sốc văn hóa lớn với tôi.Coming back to America was a huge culture shock for me.Qua Mỹ là một cú sốc văn hóa lớn với tôi.Coming to America was a big culture shock.Qua Mỹ là một cú sốc văn hóa lớn với tôi.Even moving to America was a huge culture shock for me.Đây có thể là một cú sốc văn hóa tuy nhiên nơi đây sở hữu vẻ đẹp tuyệt vời.It may be a culture shock but there is SO much beauty in the country.Thoạt tiên chúng tôi không cho chúng ngủ giường, vì với chúng đó là một cú sốc văn hóa.”.At first we don't make them sleep on beds because it is a culture shock.Ở đây đang không thể phủ nhận rằngđi du lịch đến Ấn Độ có thể là một cú sốc văn hóa lớn, đặc biệtlà chuyến đi đầu tiên của bạn.There's no denying that travelling to India can be a major culture shock, especially on your first visit.Ở đây đang không thể phủ nhận rằngđi du lịch đến Ấn Độ có thể là một cú sốc văn hóa lớn, đặc biệtlà chuyến đi đầu tiên của bạn.There is no denying thattraveling to this country can be a major cultural shock, especially for new visitors.Đến Tanzania cũng giống như đi đến một thế giới khác,là một cú sốc văn hóa thực sự, từ con người, thực phẩm và môi trường.Going to Tanzania is like going to another world,is a true cultural shock, from people, food and the environment itself.Perkins cho biết Thung lũng Silicon là một cú sốc văn hóa lớn do sự khác biệt giữa thái độ của người Mỹ và người Úc trong việc tự quảng bá bản thân.Melanie says that Silicon Valley was a big culture shock, due to what she says is the vast difference between Australian and American attitudes to self-promotion.Như chúng ta mong đợi, quá trình chuyển đổi đột ngột từ châu Âu đến châu Phi là một loại cú sốc văn hóa, đặc biệtlà bởi vì chúng tôi có ý định làm quen với Ma- rốc sự thật, và không phải là người" thẩm mỹ sửa chữa" cho khách du lịch.As we expected, the sudden transition from Europe to Africa was a kind of culture shock, especially because we intended to get to know the true Morocco, and not the one"cosmetically repaired" for tourists.Display more examples Results: 28, Time: 0.0177

Word-for-word translation

sốcnounshockshockssốcverbshockedshockingvănnounvănvantextofficeliteraturehóanounhóachemicalchemistryculturehoaverbisprepositionasmộtpronounonemộtdeterminersomeanothermộtadjectivesinglemộtprepositionas sốc và kinh hoàngsôcôla

Top dictionary queries

Vietnamese - English

Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English sốc văn hóa là một Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation Declension

Từ khóa » Sốc Văn Hóa Tiếng Anh Là Gì