"soccer" Là Gì? Nghĩa Của Từ Soccer Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
Có thể bạn quan tâm
soccer
Từ điển Collocation
soccer noun
ADJ. amateur, professional | top-class | junior, senior, youth | ladies', women's | league, non-league | premiership | first-division, etc. | international, world | competitive | five-a-side | indoor
QUANT. game
VERB + SOCCER play | watch
SOCCER + NOUN ball | field, ground, pitch, stadium | game, match, tournament | club, team | ace, hero, legend, player, star | boss, coach, manager, official | management | fan, spectator, supporter | season | career | skills | strip | hooligan, thug | violence | fanzine, magazine | memento, memorabilia
Từ điển WordNet
- a football game in which two teams of 11 players try to kick or head a ball into the opponents' goal; association football
n.
English Synonym and Antonym Dictionary
syn.: association footballTừ khóa » Soccer Nghĩa Tiếng Việt Là Gì
-
SOCCER - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Nghĩa Của Từ : Soccer | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch ...
-
Soccer Trong Tiếng Việt, Dịch, Tiếng Anh - Từ điển Tiếng Việt | Glosbe
-
SOCCER Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Soccer Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Soccer Tiếng Việt Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Soccer - Từ điển Anh - Việt
-
Ý Nghĩa Của Soccer Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Ở đâu Thì 'Football' Không Phải Là 'bóng đá'? - Tiếng Anh Mỗi Ngày
-
Nghĩa Của Từ : Soccer Là Gì, Soccer Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Anh
-
Soccer Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Soccer - Ebook Y Học - Y Khoa
-
Soccer Tiếng Việt Là Gì | HoiCay - Top Trend News
-
Nghĩa Của Từ Soccer, Từ Soccer Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
Câu Ví Dụ,định Nghĩa Và Cách Sử Dụng Của"Soccer" | HiNative
-
Đá Bóng Tiếng Anh Là Gì? - Tạo Website
-
Phân Biệt Football & Soccer Là Gì ? Nghĩa Của ...