Soccer Trong Tiếng Việt, Dịch, Tiếng Anh - Từ điển Tiếng Việt | Glosbe

Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Phép dịch "soccer" thành Tiếng Việt

bóng đá, môn bóng đá, đá banh là các bản dịch hàng đầu của "soccer" thành Tiếng Việt.

soccer verb noun ngữ pháp

(chiefly North America, Australian) a game in which two teams of eleven players contend to get a round ball into their goal primarily by kicking the ball with their feet [..]

+ Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt

  • bóng đá

    noun common

    game [..]

    I want you to join into my soccer team.

    Em đến mời anh gia nhập đội bóng đá.

    en.wiktionary.org
  • môn bóng đá

    noun GlosbeMT_RnD
  • đá banh

    Birne Gilmore
  • Bản dịch ít thường xuyên hơn

    • túc cầu
    • đá bóng
  • Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán

Bản dịch tự động của " soccer " sang Tiếng Việt

  • Glosbe Glosbe Translate
  • Google Google Translate

Hình ảnh có "soccer"

soccer soccer

Các cụm từ tương tự như "soccer" có bản dịch thành Tiếng Việt

  • beach soccer Bóng đá bãi biển
  • soccer player cầu thủ bóng đá
  • soccer football bóng đá
Thêm ví dụ Thêm

Bản dịch "soccer" thành Tiếng Việt trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch

Biến cách Gốc từ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1M

Từ khóa » Soccer Nghĩa Tiếng Việt Là Gì