Soccer - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈsɑː.kɜː/
Danh từ
[sửa]soccer /ˈsɑː.kɜː/
- (Thông tục) Môn bóng đá.
Tham khảo
[sửa]- "soccer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Danh từ
- Danh từ tiếng Anh
Từ khóa » Soccer đọc Là Gì
-
SOCCER | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Ý Nghĩa Của Soccer Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Cách Phát âm Soccer Trong Tiếng Anh - Forvo
-
Soccer đọc Là Gì
-
Soccer Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
SOCCER - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
"soccer" Là Gì? Nghĩa Của Từ Soccer Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Ở đâu Thì 'Football' Không Phải Là 'bóng đá'? - Tiếng Anh Mỗi Ngày
-
Sự Khác Nhau Giữa Football Và Soccer Trong Tiếng Anh
-
Soccer Player Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Soccer Ball Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
HOW TO PLAY SOCCER Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
-
đá Bóng Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
"Soccer" Là Tiếng Anh Hay Tiếng Mỹ?
-
Football đọc Là Gì - Mb Family
-
Soccer Mom Là Gì? Mẹ “toàn Năng” Nuôi Dạy Con Thế Nào? | Vietcetera
-
Nghĩa Của Từ Soccer, Từ Soccer Là Gì? (từ điển Anh-Việt)