Ý Nghĩa Của Soccer Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary

soccer

Các từ thường được sử dụng cùng với soccer.

Bấm vào một cụm từ để xem thêm các ví dụ của cụm từ đó.

professional soccerProfessional soccer managers send their sons there to be trained. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 soccer coachIn 1996, he became the mens soccer coach as well. Từ Wikipedia Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA. soccer complexThe soccer complex consists of a purpose-built main stadium, two lighted practice fields, and four additional fields. Từ Wikipedia Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA. Những ví dụ này từ Cambridge English Corpus và từ các nguồn trên web. Tất cả những ý kiến trong các ví dụ không thể hiện ý kiến của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của người cấp phép. Xem tất cả các cụm từ với soccer

Từ khóa » Soccer đọc Là Gì