Sói Con In English - Glosbe Dictionary
Có thể bạn quan tâm
Vietnamese English Vietnamese English Translation of "sói con" into English
cub, cub-scout, tenderfeet are the top translations of "sói con" into English.
sói con + Add translation Add sói conVietnamese-English dictionary
-
cub
nounLũ sói con sẽ lớn nhanh và luôn luôn đói.
The cubs are growing fast and are always hungry.
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
cub-scout
Năm 1916, ông thành lập Sói con (hay Ấu sinh Hướng đạo) cho các cậu bé trẻ hơn trong độ tuổi của tôi.
In 1916 he founded the Wolf Cubs (or Cub Scouts) for younger boys in my age group.
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
tenderfeet
noun FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Less frequent translations
- tenderfoot
- wolf-cub
-
Show algorithmically generated translations
Automatic translations of "sói con" into English
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Translations of "sói con" into English in sentences, translation memory
Match words all exact any Try again The most popular queries list: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » đàn Sói Trong Tiếng Anh
-
7 * TỪ CHỈ "BẦY", "ĐÀN" TRONG... - Tiếng Anh Là Chuyện Nhỏ
-
39 CỤM TỪ CHỈ "BẦY ĐÀN"... - Tiếng Anh Cho Người Đi Làm
-
BẦY SÓI ĐÃ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Danh Từ Tập Hợp Phổ Biến Trong Tiếng Anh - E
-
Cụm Từ Chỉ Bầy đàn - Tài Liệu Học Tiếng Anh
-
Chó Sói Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Glosbe - Con Sói In English - Vietnamese-English Dictionary
-
Thành Ngữ Tiếng Anh Thông Dụng: A Wolf In Sheep's Clothing (VOA)
-
Top 20 Chó Sói Trong Tiếng Anh Nghĩa Là Gì Mới Nhất 2022 - Trangwiki
-
Wolf : Loài Chó Sói (qúp-phơ) - Tiếng Anh Phú Quốc
-
Sói Xám – Wikipedia Tiếng Việt
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'chó Sói' Trong Tiếng Việt được Dịch ...