Somersault | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt
Có thể bạn quan tâm
somersault
noun /ˈsaməsoːlt/ Add to word list Add to word list ● a leap or roll in which a person turns with his feet going over his head cú nhảy lộn nhào The gymnast performed a perfectly executed somersault.somersault
verb ● to make such a leap or roll. biểu diễn nhào lộn(Bản dịch của somersault từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh–Việt © 2015 K Dictionaries Ltd)
Các ví dụ của somersault
somersault I want some assurance that between this year and next he is not going to turn another somersault. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 The people will not be deceived by such somersaults. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 I quite agree that they are well-feed somersaults, but they cost a great deal of time as well as a great deal of money. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 When being pushed, the clown makes somersaults down the ramp onto the pillow. Từ Cambridge English Corpus Could he explain to me the type of mindset that is prepared to turn somersaults to make such ridiculous points? Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 They repeatedly adopted that position, and now they have done a complete somersault and placed us in a very invidious position. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 I am now becoming used to these somersaults. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 It is nonsense for a man to turn round, somersault and twist as he has done in a matter of 24 or 48 hours. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép. A1Bản dịch của somersault
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 筋斗… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) 筋斗… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha voltereta, voltereta [feminine, singular]… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha cambalhota, salto mortal [masculine]… Xem thêm trong tiếng Nhật trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ trong tiếng Pháp trong tiếng Catalan in Dutch trong tiếng Ả Rập trong tiếng Séc trong tiếng Đan Mạch trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy trong tiếng Hàn Quốc in Ukrainian trong tiếng Ý trong tiếng Nga 宙返り, とんぼ返り, 宙返(ちゅうがえ)り… Xem thêm takla, perende, parende… Xem thêm saut [masculine] périlleux, culbute, faire la culbute… Xem thêm tombarella… Xem thêm salto, een salto maken… Xem thêm شَقْلَبة… Xem thêm přemet, udělat přemet… Xem thêm saltomortale, kolbøtte, lave en saltomortale… Xem thêm jungkir balik, berjungkir balik… Xem thêm การตีลังกา, ตีลังกา… Xem thêm fikołek, koziołek, przewrót… Xem thêm kullerbytta, volt, saltomortal… Xem thêm balik kuang, membuat balik kuang… Xem thêm der Purzelbaum, einen Purzelbaum schlagen… Xem thêm salto [masculine], saltomortale, kollbøtte… Xem thêm 재주넘기… Xem thêm перекидання, сальто, перекидатися… Xem thêm capriola, fare una capriola… Xem thêm сальто… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịch Phát âm của somersault là gì? Xem định nghĩa của somersault trong từ điển tiếng AnhTìm kiếm
somehow somehow or other someone someone/something or other somersault something something like something tells me sometime {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Từ của Ngày
clan
UK /klæn/ US /klæn/a group of families, especially in Scotland, who originally came from the same family and have the same name
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
Cambridge Dictionary’s Word of the Year 2024
November 20, 2024 Đọc thêm nữaTừ mới
Slowvember November 25, 2024 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu Nội dung Tiếng Anh–Việt PASSWORDVí dụBản dịch {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh–Việt PASSWORD NounVerb
- Ví dụ
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add somersault to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm somersault vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » Người Nhào Lộn Dịch Tiếng Anh
-
Người Nhào Lộn Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Nhào Lộn«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
NHÀO LỘN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Nghĩa Của Từ Nhào Lộn Bằng Tiếng Anh
-
NGƯỜI LÀM XIẾC NHÀO LỘN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh
-
"nhào Lộn" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Nhào Lộn – Wikipedia Tiếng Việt
-
Từ điển Việt Anh - Từ Người Nhào Lộn Dịch Là Gì
-
NGƯỜI LÀM XIẾC NHÀO LỘN - Translation In English
-
Nhào Lộn: English Translation, Definition, Meaning, Synonyms ...
-
Top 20 Diễn Xiếc Tiếng Anh Là Gì Mới Nhất 2022 - Trangwiki
-
Tumbler - Wiktionary Tiếng Việt
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'nhào Lộn' Trong Từ điển Lạc Việt