Từ điển Việt Anh - Từ Người Nhào Lộn Dịch Là Gì
Có thể bạn quan tâm
Tra cứu Từ điển Anh - Việt, Việt - Anh Chọn: Việt - Anh Anh - Việt
người nhào lộn | * dtừ|- vaulter, tumbler, acrobat |
* Từ tham khảo/words other:
- đồng băng
- đồng bằng
- đồng bảng anh
- đồng bằng bồi tích
- đóng bằng dây thép rập
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ): người nhào lộn
Bài quan tâm nhiều
Chữ quốc ngữ - Sự hình thành, phát triển và những đóng góp và văn hóa Việt Nam
Lịch sử chữ Quốc ngữ và vấn đề chuẩn hóa chính tả hiện nay
Cuốn sách in chữ quốc ngữ đầu tiên của Việt Nam lên hạng vô giá
65 năm ngành Ngôn ngữ học: Thành tựu “Giữ gìn sự trong sáng tiếng Việt” và những vấn đề đặt ra hiện nay
Lịch sử đầy sóng gió của chữ quốc ngữ
Từ khóa » Người Nhào Lộn Dịch Tiếng Anh
-
Somersault | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt
-
Người Nhào Lộn Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Nhào Lộn«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
NHÀO LỘN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Nghĩa Của Từ Nhào Lộn Bằng Tiếng Anh
-
NGƯỜI LÀM XIẾC NHÀO LỘN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh
-
"nhào Lộn" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Nhào Lộn – Wikipedia Tiếng Việt
-
NGƯỜI LÀM XIẾC NHÀO LỘN - Translation In English
-
Nhào Lộn: English Translation, Definition, Meaning, Synonyms ...
-
Top 20 Diễn Xiếc Tiếng Anh Là Gì Mới Nhất 2022 - Trangwiki
-
Tumbler - Wiktionary Tiếng Việt
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'nhào Lộn' Trong Từ điển Lạc Việt