“Sống ảo” Trong Tiếng Anh: Định Nghĩa, Ví Dụ - StudyTiengAnh
Có thể bạn quan tâm
Sống ảo tiếng Anh là gì?
Virtual life ( Noun)
Nghĩa tiếng Việt: Sống ảo
Nghĩa tiếng Anh: Virtual life
(Nghĩa của sống ảo trong tiếng Anh)
Từ đồng nghĩa
Virtual living
Ví dụ:
Sống ảo là sống trong sự hoang tưởng, nó không đúng với thực tế.
Virtual living is living in paranoia that is not true to the reality of life.
Bạn sống ảo lâu quá rồi đó. Hãy quay về cuộc sống thực đi nào.
You’re in virtual living very long time. Let come back to the real life.
Và nó khiến tôi nghĩ đến một cuộc sống ảo.
And it's sort of a metaphor for me for the virtual life.
Những cuộc sống ảo này cũng đồng thời có thể huỷ hoại thế giới thực.
These virtual life can also destroy the physical world.
Hãy nói về sống ảo.
Let's talk about virtual living.
Ở trên sống ảo bên dưới mỗi cửa sổ đang trôi.
On the virtual life below each floating window.
nói chuyện về sống ảo cũng như là nhảy múa về kiến trúc vậy.
Talking about virtual life is like dancing about architecture.
Điều quan trọng là sống ảo này tiếp tục phản ánh
It is critical, as these virtual living continue to mirror
Hơn nữa, theo tờ Thanh Niên, trong cuộc sống ảo này “có đủ loại tội phạm, Mafia, kẻ môi giới mãi dâm, tống tiền, giả mạo và sát thủ”.
In addition, those worlds are “full of virtual life, Mafia men, pimps, extortionists, counterfeiters and assassins,” says the journal Thanh Nien.
Sống ảo này với tất cả bọn họ.
This virtual life de corps, if you will, with all of them.
Nhiều dấu hiệu cho thấy sống ảo đang có xu hướng gia tăng.
More evidence that virtual life are trending up.
Đây là sống ảo.
This is virtual living.
Trong quần thể sống ảo.
In the virtual life colony.
Các thói nghiện kiềm chế này có nhiều hình thức, rượu, tình dục, ma túy, thuốc lá, cờ bạc, thức ăn, việc làm, Internet, hoặc sống ảo.
These binding chains of addiction so many forms, alcohol, sex, drugs, tobacco, gambling, food, work, the Internet, or virtual life.
Nó không phải là sống ảo.
It wasn't a virtual life.
Mà bây giờ nó còn diễn ra trong sống ảo,
It's also going to now happen in virtual living,
Nói một cách khác, đừng giới hạn niềm vui chỉ trong sống ảo.
In other words, don't limit your fun, don't enjoy things only in the virtual life.
Chúng có thể sống ảo , như "đời sống phụ" , nơi mà chúng có thể vẽ ra những mơ tưởng hoặc nhận các thân phận khác nhau .
They can virtual living, like “Second Life” where they can live out fantasies or take on different personas.
Đúng là sống ảo mà.
Well, some virtual life.
Và bạn được sống ảo.
And you get virtual life.
Lan Chi, sao con không kể với mẹ rằng con có một người bạn sống ảo?
Lan Chi, why didn't you tell us that you had an virtual life friend?
Cuộc hành trình của chúng ta hoàn toàn là sống ảo.
Our journey is entirely virtual life.
Hoặc nếu có thì cũng chỉ do sống ảo thôi, bạn có thể yên tâm mà lờ đi.
Or if they do, they're virtual living, so you can safely ignore them.
Những trở ngại này không phải là sống ảo, mà là sự thật!
These obstacles are not virtual life. They are real!
Tôi đã từng sống với những người bạn sống ảo.
I lived with my virtual life friends.
Vào thế giới sống ảo của "The Hot Girls" thực sự xảy ra.
Into this virtual life world of "The Hot Girls" actually happening.
Có phải sự xuất hiện của người bạn tưởng tượng của Thu Trang...
Did the appearance of Thu Trang virtual life friend....
Đây là sưu tầm những câu chuyện sống ảo.
This is a collecting virtual life stories.
Chúng ta đã từng một lần làm trong cuộc sống thật, trong cuộc sống ảo.
We once did in real life, only virtual life.
Bố mẹ nó bỏ bê nó, nên nó sống ảo lắm.
Parents neglected her, so she was always creating drama.
Chúc các bạn học tốt!
Kim Ngân
HỌC TIẾNG ANH QUA 5000 PHIM SONG NGỮ
Khám phá ngay !- 3 Trang Web Luyện Nghe Tiếng Anh hiệu quả tại nhà ai cũng nên biết !
- Cách viết bài báo khoa học bằng tiếng anh
- Otherwise là gì và cấu trúc từ Otherwise trong câu Tiếng Anh
- Recruitment nghĩa là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ trong Tiếng Anh
- Các ngôi thứ trong tiếng anh và cách sử dụng
- V2,V3 của Do (quá khứ đơn, quá khứ phân từ của Do)
- Keep You Posted là gì và cấu trúc Keep You Posted trong Tiếng Anh
- "Trợ Cấp Thôi Việc" trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt.
- Stamp Duty là gì và cấu trúc cụm từ Stamp Duty trong câu Tiếng Anh
Từ khóa » Thế Giới ảo Dịch Sang Tiếng Anh
-
Thế Giới ảo Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Thế Giới ảo Tiếng Anh Là Gì
-
Thế Giới ảo Tiếng Anh Là Gì - Redeal
-
CỦA THẾ GIỚI ẢO Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
THẾ GIỚI ẢO ĐÃ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Thế Giới Ảo Tiếng Anh Là Gì ? Tác Hại Của Việc Sống Ảo “Sống Ảo ...
-
Thế Giới ảo Tiếng Anh Là Gì - Onaga
-
Thế Giới ảo Tiếng Anh Là Gì
-
Thế Giới ảo Tiếng Anh Là Gì
-
Thế Giới ảo Tiếng Anh Là Gì - Re:Monster
-
Thế Giới ảo Tình Yêu Thật Dịch
-
Thế Giới ảo Tiếng Anh Là Gì - Triple Hearts
-
Thế Giới ảo Tiếng Anh Là Gì - Kiemvuongchimong