Sòng Phẳng

Từ điển Việt - Việt Từ điển Từ điển Anh - Việt Từ điển Việt - Anh Từ điển Anh - Anh Từ điển Pháp - Việt Từ điển Việt - Pháp Từ điển Anh - Nhật Từ điển Nhật - Anh Từ điển Việt - Nhật Từ điển Nhật - Việt Từ điển Hàn - Việt Từ điển Trung - Việt Từ điển Việt - Việt Từ điển Viết tắt Hỏi đáp Diễn đàn Sòng phẳng

Tính từ

tỏ ra phân minh, rõ ràng và thẳng thắn
mua bán sòng phẳngtiền nong sòng phẳng, không nhập nhèm
Xem tiếp các từ khác
  • Sòng sọc
  • Sóc
  • Sóc vọng
  • Sói lang
  • Sóng gió
  • Sóng lừng
  • Sóng ngầm
  • Sóng radio
  • Sóng soài
  • Sóng sánh
  • Sóng sượt
  • Sóng vô tuyến
  • Sóng âm
  • Sóng điện từ
  • Sóng đôi
  • Sót
  • Sô-cô-la
  • Sô vanh
  • Sôi gan
  • Sôi kinh nấu sử
Từ đã xem
Từ điển Anh - ViệtTừ điển Anh - Việt
Top tra từ | Từ điển Anh - Việt
No end Strip chart Min Parky Zero To be off one's head On top Proper name Vast Plug flow Intravaginal In shape Fuck Fluidized bed On-off Illness I'll Fluidization Cash credit Big boy Wet weather Thrilling Singsong Haiz Fallen overboard Work of art Video Source Tommy Superimpose Stratocumulus Heat Cheetah Từ điển Việt - AnhTừ điển Việt - Anh
Top tra từ | Từ điển Việt - Anh
Bộ nắn điện Hoàn tác Bàng quan với rủi ro Vùng than Số bán nguyên Hiệu quả kinh tế quy mô lớn Sự thu thập Giả thuyết Viện lý Việc giám sát Vận đơn sạch đã chất hàng (xuống tàu) Vòm (có) đai Vào ngày Vào kỳ hạn quy định Tuyến đường Tiết diện giảm yếu Thép crom-niken Sự thử nhanh Sự tẩm muối Cung đường Câu thúc Biến điệu tần số-FM Vật chứa Thiết bị sao chép Thành tiền Tầng tích điện Tính toán tương tự Sự thử quá tải Sự tẩm nhựa Chu kỳ làm việc Biên dạng Máy in kiểu tang quay Từ điển Anh - AnhTừ điển Anh - Anh
Top tra từ | Từ điển Anh - Anh
Correspondence Elusive Orphanhood Unmoral Dryasdust Counterpane Worthy Wooing Wing it Uriniferous Sinfulness Rock fever Reverser Megawatt Dysprosium Cochlea Anglophobe Woollen Transducer Settlement Quit Market price Imperium Imperialistic Footworn Counterpoint Cochineal Cocci Blot Spiritedness Spirit rapper Moorish Từ điển Pháp - ViệtTừ điển Pháp - Việt
Top tra từ | Từ điển Pháp - Việt
Vajra Embouteillage Vice Siphonophores Navigateur Calme Anel Transmutabilité Tenir Maillot Conformément Voyante Vernis Urtica Unanimisme Tabac Siphonostome Organisation Lubrique Demain Délire Biser Zist Veille Syntagme S'entendre Ouf! Lipochrome Homme Heureux Empire Blair Từ điển Việt - PhápTừ điển Việt - Pháp
Top tra từ | Từ điển Việt - Pháp
Mau hạt Mập mờ Phong ấn Lủng la lủng lẳng Giàn hoả Thủ xảo Rậm rật Mau miệng Kinh tài Giở tay Chín nục Tận thu Nguều ngoào Ngoét Lỡ hẹn Khoản Chú giải Bòi Thoái biến Thượng tầng kiến trúc Tất tay Suồng sã Rươm rướm Nhẽo nhoẹt Nguyên tử lượng Nguấy Ngượng ngạo Ngâm cứu Mặc may Mích lòng Hành tẩu Diện kiến Từ điển Anh - NhậtTừ điển Anh - Nhật
Top tra từ | Từ điển Anh - Nhật
To value honor above life To crush to death SAT (scholastic aptitude test) Presence Tiresomeness Tired out Take flight Secret information Secret formula Secret conference Scarlet Sacred tree Radiation leakage Monument to the faithful who died in battle Wicked mind Union of South Africa To verbally attack (violently) To value time To utterly defeat Tireless hard work Tired of Tire Systems hacking Pure heart Pornographic book Motorola Montreal Protocol Living Buddha Catholicism Take no notice of Secret ceremony To giggle Từ điển Nhật - AnhTừ điển Nhật - Anh
Top tra từ | Từ điển Nhật - Anh
くずれ 急変 そんする こふ くずいれくずだし 老獪 糖衣 溶接剤 忙しい 主教室 オペ そんりゅう くじらじゃく くじょう くじのがれ くぎょうしゃ きもったま 流通機構 御休みなさい 依頼人 くじゃくみょうおう きもちわるい きもちよい 首足 選手権試合 消し壺 心を配る 不図 餡蜜 飽かず 腸液 齟齬 Từ điển Việt - NhậtTừ điển Việt - Nhật
Top tra từ | Từ điển Việt - Nhật
Xử án Viện thiết kế quốc gia Viện nghiên cứu công nghệ phần mềm tiên tiến & cơ điện tử Kyoto Thòng lọng Tính chất phóng xạ Viện thiết kế Viện kiểm sát tối cao Viện khảo cứu nông lâm Viện khảo cổ Việc thu thập dữ liệu Việc thế hệ này nối tiếp thế hệ khác Vỡ tan Thính Tính chất thường Sự lao lực Kiểu chữ Bom hóa học Ánh sáng đom đóm Viện trợ kinh tế Viện trợ Viện khoa học vũ trụ và thiên văn Việc thưởng ngoạn cảnh vật Việc thương mại Trận lũ lụt Tiền tươi Sự bắn tung Quỷ cái Mạo phạm Máy tuabin nén khí Giờ làm việc Giờ gà gáy sáng Y học từ xa Từ điển Nhật - ViệtTừ điển Nhật - Việt
Top tra từ | Từ điển Nhật - Việt
幻想 稔実不良 ごく 改行 審判官 降伏点 製材工場 ドーム ちょいちょい ざっし こうこん ハワイアンギター おやすみなさい 順序制御 鐘 返却 計算尺 規模 綺麗な 水平 感動 へた はい ちょうよう ごめんください 長靴 銀メッキ 郵便局 計算機名 総和 手配 ただいま Từ điển Hàn - ViệtTừ điển Hàn - Việt
Top tra từ | Từ điển Hàn - Việt
결사 이거 갈개 주로 곳 캐러멜 침소봉대 이혼 육식 옹골차다 사출 차수 주워모으다 장기 운항 여러분 상동 걱정 갈갈 쿠폰 꿀 켈트 축구 초엽 천여 챙기다 주피터 주말 존귀 적재 적도 장서 Từ điển Trung - ViệtTừ điển Trung - Việt
Top tra từ | Từ điển Trung - Việt
运费 除气 贸易商 脱机 脏的 随着 迈大步走 踏木 超显性 腿 社交 司厨 钝地 运动场 背心 纠结 鸨母 门槛 轰炸 跨过 负担 认可 胶合 考试 协议 麻衣 饲养员 输 赞成票 词义 记得 自律 Từ điển Việt - ViệtTừ điển Việt - Việt
Top tra từ | Từ điển Việt - Việt
Từ điển đồng nghĩa tiếng Việt Nom Vần Mỏ hỗn Nỡm Nội thị Vui tính Tích truyện Ngoại lệ Ngọt ngào Đìa Thuần hậu Háo danh Song Sụm Cao điểm Bán khai Điếm Siêu Sục Lúc lỉu Kết nối Đi tơ Tra từ Thông số Tếu Mặt khác Con nhà lành Chủ động Bảnh Thuyết giảng Rớp Từ điển Viết tắtTừ điển Viết tắt
Top tra từ | Từ điển Viết tắt
No1 QCMMO OVTK MOTM Q&a MISD FWI W/a GEMI NITRO HK1 HIHI CPHDP YYY RAH Igh IWYWH HAMIS VO TRTR Renlog RGB QBE PSMD OCTP OBJ ISWL HEPT GMH ESTEC Deff BBH Previous Next
Chọn từ điển
Từ điển Anh - Việt Từ điển Việt - Anh Từ điển Anh - Anh Từ điển Pháp - Việt Từ điển Việt - Pháp Từ điển Anh - Nhật Từ điển Nhật - Anh Từ điển Việt - Nhật Từ điển Nhật - Việt Từ điển Hàn - Việt Từ điển Trung - Việt Từ điển Việt - Việt Từ điển Viết tắt Từ điển Việt - Việt Đăng ký Đăng nhập Trang chủ Từ điển Anh - Việt Cộng đồng hỏi đáp Diễn đàn Kỹ năng
  • Phát âm tiếng Anh
  • Từ vựng tiếng Anh
Học qua Video
  • Học tiếng Anh qua Các cách làm
  • Học tiếng Anh qua BBC news
  • Học tiếng Anh qua CNN
  • Luyện nghe tiếng Anh qua video VOA
HỖ TRỢ VÀ CÀI ĐẶT Từ điển Rung.vn Mail : rung.contact@gmail.com Các bộ từ điển của Rừng Từ điển Anh - Việt Từ điển Việt - Anh Từ điển Anh - Anh Từ điển Pháp - Việt Từ điển Việt - Pháp Từ điển Anh - Nhật Từ điển Nhật - Anh Từ điển Việt - Nhật Từ điển Nhật - Việt Từ điển Hàn - Việt Từ điển Trung - Việt Từ điển Việt - Việt Từ điển Viết tắt

Rừng Từ điển trực tuyến © 2024

  • Điều khoản
  • Nhóm phát triển
  • Liên hệ

Từ khóa » Tính Sòng Phẳng Là Gì