Từ điển Tiếng Việt "sòng Phẳng" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"sòng phẳng" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

sòng phẳng

- t, ph. 1. Nói trả nợ đầy đủ và đúng hẹn. 2.Thẳng thắn và không thiên vị : Phê bình phải hết sức sòng phẳng.

nt&p. Tỏ ra phân minh, rõ ràng và ngay thẳng. Mua bán sòng phẳng. Sòng phẳng với nhau. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

sòng phẳng

sòng phẳng
  • adj
    • always in due fair; straightforward and impartial

Từ khóa » Tính Sòng Phẳng Là Gì