Space - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈspeɪs/
Hoa Kỳ |
Từ nguyên
[sửa]Từ tiếng Pháp cổ espace.
Danh từ
[sửa]space (đếm được và không đếm được; số nhiều spaces) /ˈspeɪs/
- (Vô số) Không gian, không trung, khoảng không, vũ trụ: vùng bên ngoài khí quyển của hành tinh, có mật độ vật chất thấp gần bằng chân không.
- Khoảng, chỗ: nội dung của một thể tích. to take up too much space — choán mất nhiều chỗ, chiếm mất nhiều chỗ
- Khoảng trống đất. wide open space — những vùng rộng mênh mông
- Khoảng cách. space between the rows — khoảng cách giữa các hàng
- (Ngành in; vô số) Khoảng cách chữ; phiến cách chữ: khoảng trống giữa các ký tự trên dòng chữ.
- (Vô số) Khoảng trời riêng: tự do cá nhân về việc nghĩ về bản thân. I just need some space, man. — Tôi cần một chút khoảng trời riêng, thưa anh.
- (Vô số) Trạng thái tâm lý khi đang mơ mộng giữa ban ngày. stare into space — mơ mộng giữa ban ngày
- (Toán học) Không gian: một tập hợp các điểm, mỗi điểm có tọa độ riêng; số tọa độ cần thiết để xác định các điểm là số chiều của không gian này. We live in a space that has at least four dimensions: up-down, left-right, forward-backward, and future-past. — Chúng ta sống trong không gian có ít nhất bốn chiều: trên-dưới, phải-trái, trước-sau và quá khứ-tương lai.
Đồng nghĩa
[sửa] không gian, không trung- outer space
- blank (hiếm)
- the zone
Từ dẫn xuất
[sửa] không gian, không trung- inner space
- outer space
- space age, Space Age
- space bar
- space biology
- space blanket
- space cadet
- space capsule
- spacecraft
- space hopper
- space junk
- spaceman
- space race
- spaceship
- space charge
- space heater
- spacious
- space out
- Affine space
- Baire space
- Banach space
- base space
- chemical space
- Hilbert space
- Minkowski space
- subspace
- vector space
Dịch
[sửa] không gian, không trung- Tiếng Ba Lan: przestrzeń gc
- Tiếng Bosnia: svemir gđ, kosmos gđ, vasiona gc
- Tiếng Breton: egor gđ
- Tiếng Do Thái: חלל (khalal) gđ
- Tiếng Đức: Weltraum gđ
- Tiếng Estonia: maailmaruum
- Tiếng Hy Lạp: διάστημα (ðiástima) gt
- Tiếng Latvia: kosmosas gđ
- Tiếng Nga: пространство gt, космос gđ
- Tiếng Phần Lan: avaruus
- Tiếng Pháp: espace gđ
- Tiếng Rumani: spaţiu gt
- Tiếng Serbia:
- Chữ Kirin: свемир gđ, космос gđ, васиона gc
- Chữ Latinh: svemir gđ, kosmos gđ, vasiona gc
- Tiếng Tây Ban Nha: espacio gđ
- Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ: uzay
- Tiếng Thụy Điển: rymd gch, världsrymd gch
- Tiếng Ba Lan: spacja gc
- Tiếng Do Thái: רווח (rivókh) gđ
- Tiếng Đức: Leerzeichen gt, Leerstelle gc
- Tiếng Estonia: tühik
- Tiếng Hà Lan: spatie gđ
- Tiếng Hy Lạp: κενό (cenó) gt, διάστημα (ðiástima) gt, απόσταση (apóstasi) gc
- Tiếng Latvia: tarpas gđ
- Tiếng Nga: пробел (probél) gđ
- Tiếng Phần Lan: väli
- Tiếng Pháp: espace gc
- Tiếng Tây Ban Nha: espacio gđ
- Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ: boşluk
- Tiếng Thụy Điển: mellanrum, mellanslag
- Tiếng Ả Rập: فراغ (fará:ğ)
- Tiếng Bồ Đào Nha: espaço gđ
- Tiếng Bosnia: prostor gđ
- Tiếng Breton: egor gđ
- Tiếng Do Thái: נפח (nefakh) gđ
- Tiếng Đức: Raum gđ, Platz gđ
- Tiếng Hà Lan: ruimte gc
- Tiếng Triều Tiên: 꽁간 (konggan)
- Tiếng Hy Lạp: χώρος (xóros) gđ, διάστημα (ðiástima) gt
- Tiếng Latvia: erdvė gc
- Tiếng Nga: пространство (prostránstvo) gt
- Tiếng Nhật: 空間 (không gian, くうかん, kūkan)
- Tiếng Phần Lan: tila
- Tiếng Pháp: espace gđ
- Tiếng Rumani: spaţiu gt
- Tiếng Serbia:
- Chữ Kirin: простор gđ
- Chữ Latinh: prostor gđ
- Tiếng Tây Ban Nha: espacio gđ
- Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ: boşluk
- Tiếng Thụy Điển: rymd gch, utrymme gt
- Tiếng Trung Quốc: 空間 (không gian, kōngjiān), 空间 (không gian, kōngjiān)
- Tiếng Ý: spazio gđ
- Tiếng Đức: Freiraum gđ
- Tiếng Hy Lạp: χώρος (khóros) gđ
- Tiếng Thụy Điển: rum gt
- Tiếng Hy Lạp: χώρος (khóros) gđ
- Tiếng Nga: пространство (prostránstvo) gt
- Tiếng Tây Ban Nha: espacio gđ
- Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ: uzay
Ngoại động từ
[sửa]space ngoại động từ /ˈspeɪs/
- Đặt cách nhau, để cách nhau, dàn theo từng chặng. the tables are spaced one metre apart — các bàn được đặt cách nhau một mét
Thành ngữ
[sửa]- evenly-spaced: cách đều nhau
Nội động từ
[sửa]space nội động từ /ˈspeɪs/
- Để cách (ở máy chữ).
Thành ngữ
[sửa]- to space out (in): Để cách nhiều hơn; để cách rộng hơn.
Tham khảo
[sửa]- "space", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Danh từ
- Danh từ tiếng Anh đếm được
- Danh từ tiếng Anh không đếm được
- Danh từ tiếng Anh
- Ngoại động từ
- Nội động từ
- Toán học
- Ngoại động từ tiếng Anh
- Nội động từ tiếng Anh
Từ khóa » Khoảng Không Tiếng Anh Là Gì
-
Khoảng Không In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
Khoảng Không Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
KHOẢNG KHÔNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
VÀO KHOẢNG KHÔNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Từ điển Việt Anh "khoảng Không" - Là Gì?
-
"khoảng Không" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Nghĩa Của Từ Khoảng Không Bằng Tiếng Anh
-
Definition Of Khoảng Không? - Vietnamese - English Dictionary
-
KHOẢNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Khoảng Trống Vũ Trụ – Wikipedia Tiếng Việt