Từ điển Việt Anh "khoảng Không" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Việt Anh"khoảng không" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
khoảng không
khoảng không- Space (including the atmosphere)
khoảng không
- Vùng không gian từ mặt Trái đất trở lên. Khoảng không vũ trụ. Vùng không gian giữa các thiên thể.
Từ khóa » Khoảng Không Tiếng Anh Là Gì
-
Khoảng Không In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
Khoảng Không Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
KHOẢNG KHÔNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
VÀO KHOẢNG KHÔNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
"khoảng Không" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Nghĩa Của Từ Khoảng Không Bằng Tiếng Anh
-
Definition Of Khoảng Không? - Vietnamese - English Dictionary
-
KHOẢNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Space - Wiktionary Tiếng Việt
-
Khoảng Trống Vũ Trụ – Wikipedia Tiếng Việt