Spaceship - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈspeɪs.ˌʃɪp/
Danh từ
spaceship (số nhiềuspaceships)
- Tàu vũ trụ, phi thuyền không gian, thiết bị vũ trụ.
Đồng nghĩa
- spacecraft
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “spaceship”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Danh từ tiếng Anh
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Từ khóa » Phi Thuyền Không Gian Tiếng Anh
-
• Phi Thuyền Không Gian, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
PHI THUYỀN KHÔNG GIAN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh
-
"phi Thuyền Không Gian" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Từ điển Việt Anh "phi Thuyền Không Gian" - Là Gì?
-
Spacecraft | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
-
PHI THUYỀN KHÔNG NGƯỜI LÁI Tiếng Anh Là Gì - Tr-ex
-
PHI THUYỀN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Nghĩa Của Từ Phi Thuyền Bằng Tiếng Anh
-
Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh Về Tàu Vũ Trụ - StudyTiengAnh
-
Level 8 - Không Gian Vũ Trụ - Tiếng Anh (Anh Quốc) 7 - Memrise
-
Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh Chủ đề Không Gian - Vũ Trụ
-
Tàu Con Thoi – Wikipedia Tiếng Việt
-
Tác Giả Phi Thuyền Không Gian Việt Nam Hỏi: Bao Giờ Ta Có SpaceX ...