Spread Trong Tiếng Việt, Dịch, Tiếng Anh - Từ điển Tiếng Việt | Glosbe
Có thể bạn quan tâm
trải, rải, phết là các bản dịch hàng đầu của "spread" thành Tiếng Việt.
spread verb noun adjective ngữ pháp(transitive) To stretch out, open out (a material etc.) so that it more fully covers a given area of space. [from 13th c.] [..]
+ Thêm bản dịch Thêm spreadTừ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt
-
trải
verbA small overlap that extends the shape of the upper of two differently colored, abutting objects. A spread extends beyond the area that it knocks out.
When that's all spread out, it becomes an iconic image.
Khi được trải dài ra, nó trở thành một hình ảnh biểu tượng.
MicrosoftLanguagePortal -
rải
verbWe also found glass fragments spread throughout the scene.
Chúng tôi cũng tìm được các mảnh kính vỡ rải rác tại hiện trường.
FVDP Vietnamese-English Dictionary -
phết
verbCulture is like jam: the less one has, the more one spreads it.
Văn hóa vũng như mứt quả: ta càng có ít, ta càng phết nhiều.
GlosbeWordalignmentRnD
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- căng
- sải cánh
- giăng
- giương
- bày ra
- chiều rộng
- sự trải ra
- truyền bá
- trải ra
- lây
- gieo
- bá
- lan tỏa
- lây lan
- lây lan, lan khắp
- sự rải
- bày
- xòe
- xoè
- loang
- giạng
- loán
- quải
- quệt
- bay đi
- bành trướng
- bữa tiệc linh đình
- bữa ăn thịnh soạn
- căng ra
- giăng ra
- khoảng rộng
- khăn trải
- kéo dài thời gian
- lan tràn
- lan đi
- phổ biến
- quảng bá
- sự căng ra
- sự giăng ra
- sự huênh hoang
- sự phô trương
- sự phổ biến
- sự sổ ra
- sự truyền bá
- truyền đi
- tản ra
- ăn lan
- kéo
- dải rộng
- lan rộng
- lan truyền
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " spread " sang Tiếng Việt
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Hình ảnh có "spread"
Các cụm từ tương tự như "spread" có bản dịch thành Tiếng Việt
- spread the news bắn tin
- spread a rumour phao tin
- to spread lan · lan rộng · lan truyền · lây lan · phát tán · trải · ăn
- spread of arms sải
- spread-winged skipper Pseudodrephalys hypargus
- Risk-spreading Dàn trải rủi ro
- spread the sails giương buồm
- wing-spread si cánh
Bản dịch "spread" thành Tiếng Việt trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
Biến cách Gốc từ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Cách Dọc Spread
-
SPREAD | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Cách Phát âm Spread Trong Tiếng Anh - Forvo
-
Spread - Wiktionary Tiếng Việt
-
Cấu Trúc Và Cách Dùng Spread Trong Tiếng Anh - StudyTiengAnh
-
Spread Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict
-
SPREAD - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Spread Tiếng Anh Là Gì? - Chickgolden
-
Spread Syntax (...) - JavaScript - MDN - Mozilla
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'spread' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Spread Position Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Câu Ví Dụ,định Nghĩa Và Cách Sử Dụng Của"Spread" - LIVESHAREWIKI
-
Spread Là Gì? Spread Trong Forex Có Gì Mà Thu Hút? - Coin28
-
Spread The Branch - (Bước 3 - Tỏa Cành) - Bản Tin Nóng