Spread - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Danh từ
    • 1.3 Ngoại động từ
    • 1.4 Nội động từ
      • 1.4.1 Thành ngữ
    • 1.5 Tham khảo
  • 2 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˈsprɛd/
Hoa Kỳ[ˈsprɛd]

Danh từ

spread /ˈsprɛd/

  1. Sự trải ra, sự căng ra, sự giăng ra.
  2. Sự truyền bá (giáo dục, tư tưởng... ).
  3. Sải cánh (của chim... ).
  4. Chiều rộng, khoảng rộng.
  5. Sự sổ ra (của thân thể). middle-age spread — sự sổ người ra khi đến tuổi trung niên
  6. Khăn trải (giường, bàn... ).
  7. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Hai trang báo liền mặt (in một bức ảnh, một bài quảng cáo... ); ảnh in suốt trang báo, dòng chữ chạy dài suốt trang báo.
  8. (Thông tục) Bữa tiệc linh đình, bữa ăn thịnh soạn.
  9. (Thương nghiệp) Lãi sản xuất (mức chênh nhau giữa giá thành và giá bán).
  10. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Chất phết lên bánh (bơ, mứt... ).
  11. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Sự phô trương, sự huênh hoang.

Ngoại động từ

spread ngoại động từ spread /ˈsprɛd/

  1. Trải, căng, giăng ra, bày ra. to spread a cloth over a table — trải khăn lên bàn to spread a banner — giương cờ, giương biểu ngữ
  2. Rải, truyền bá. to spread a rumour — truyền một tin đồn
  3. Kéo dài thời gian (trả tiền... ). to spread the payments on the loan over eighteen months — kéo dài thời gian trả tiền cho vay trong 18 tháng
  4. Bày (bàn ăn), bày (thức ăn) lên bàn.
  5. Phết. to spread butter on a slice of bread — phết bơ lên một lát bánh mì
  6. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Đập bẹt (đầu đinh... ). to spread oneself — (từ lóng) ba hoa, huênh hoang, chưng trổ

Nội động từ

spread nội động từ /ˈsprɛd/

  1. Trải ra, căng ra. the field spreads out before us — cánh đồng trải dài ra trước mặt chúng tôi
  2. Truyền đi, lan đi, bay đi. news spread everywhere — tin truyền đi khắp nơi fire spreads — lửa cháy lan
  3. Tản ra. the birds flew up and spread — chim bay lên rồi tản ra

Thành ngữ

  • to spread oneself thin: (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Ôm đồm nhiều việc quá cùng một lúc.

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “spread”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)

Tham khảo

[sửa] Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=spread&oldid=2024537” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Ngoại động từ
  • Nội động từ
  • Danh từ tiếng Anh
  • Động từ tiếng Anh
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
  • Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục spread 50 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Cách Dọc Spread