Spread - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈsprɛd/
Hoa Kỳ | [ˈsprɛd] |
Danh từ
[sửa]spread /ˈsprɛd/
- Sự trải ra, sự căng ra, sự giăng ra.
- Sự truyền bá (giáo dục, tư tưởng... ).
- Sải cánh (của chim... ).
- Chiều rộng, khoảng rộng.
- Sự sổ ra (của thân thể). middle-age spread — sự sổ người ra khi đến tuổi trung niên
- Khăn trải (giường, bàn... ).
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Hai trang báo liền mặt (in một bức ảnh, một bài quảng cáo... ); ảnh in suốt trang báo, dòng chữ chạy dài suốt trang báo.
- (Thông tục) Bữa tiệc linh đình, bữa ăn thịnh soạn.
- (Thương nghiệp) Lãi sản xuất (mức chênh nhau giữa giá thành và giá bán).
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Chất phết lên bánh (bơ, mứt... ).
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Sự phô trương, sự huênh hoang.
Ngoại động từ
[sửa]spread ngoại động từ spread /ˈsprɛd/
- Trải, căng, giăng ra, bày ra. to spread a cloth over a table — trải khăn lên bàn to spread a banner — giương cờ, giương biểu ngữ
- Rải, truyền bá. to spread a rumour — truyền một tin đồn
- Kéo dài thời gian (trả tiền... ). to spread the payments on the loan over eighteen months — kéo dài thời gian trả tiền cho vay trong 18 tháng
- Bày (bàn ăn), bày (thức ăn) lên bàn.
- Phết. to spread butter on a slice of bread — phết bơ lên một lát bánh mì
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Đập bẹt (đầu đinh... ). to spread oneself — (từ lóng) ba hoa, huênh hoang, chưng trổ
Nội động từ
[sửa]spread nội động từ /ˈsprɛd/
- Trải ra, căng ra. the field spreads out before us — cánh đồng trải dài ra trước mặt chúng tôi
- Truyền đi, lan đi, bay đi. news spread everywhere — tin truyền đi khắp nơi fire spreads — lửa cháy lan
- Tản ra. the birds flew up and spread — chim bay lên rồi tản ra
Thành ngữ
[sửa]- to spread oneself thin: (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Ôm đồm nhiều việc quá cùng một lúc.
Tham khảo
[sửa]- "spread", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tham khảo
[sửa] Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=spread&oldid=2024537” Thể loại:- Mục từ tiếng Anh
- Danh từ
- Ngoại động từ
- Nội động từ
- Danh từ tiếng Anh
- Động từ tiếng Anh
Từ khóa » Cách Dọc Spread
-
SPREAD | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Cách Phát âm Spread Trong Tiếng Anh - Forvo
-
Cấu Trúc Và Cách Dùng Spread Trong Tiếng Anh - StudyTiengAnh
-
Spread Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict
-
SPREAD - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Spread Tiếng Anh Là Gì? - Chickgolden
-
Spread Trong Tiếng Việt, Dịch, Tiếng Anh - Từ điển Tiếng Việt | Glosbe
-
Spread Syntax (...) - JavaScript - MDN - Mozilla
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'spread' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Spread Position Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Câu Ví Dụ,định Nghĩa Và Cách Sử Dụng Của"Spread" - LIVESHAREWIKI
-
Spread Là Gì? Spread Trong Forex Có Gì Mà Thu Hút? - Coin28
-
Spread The Branch - (Bước 3 - Tỏa Cành) - Bản Tin Nóng