SRF định Nghĩa: Nhiên Liệu Rắn Bị Thu Hồi - Solid Recovered Fuel
Có thể bạn quan tâm
↓ Chuyển đến nội dung chính
Trang chủ › 3 chữ cái › SRF › Nhiên liệu rắn bị thu hồi SRF: Nhiên liệu rắn bị thu hồi SRF có nghĩa là gì? Nhiên liệu rắn bị thu hồi là một trong những ý nghĩa của nó. Bạn có thể tải xuống hình ảnh bên dưới để in hoặc chia sẻ với bạn bè qua Twitter, Facebook, Google hoặc Pinterest. Nếu bạn là quản trị viên trang web hoặc blogger, hãy thoải mái đăng hình ảnh lên trang web của bạn. SRF có thể có các định nghĩa khác. Vui lòng cuộn xuống để xem định nghĩa của nó bằng tiếng Anh và năm nghĩa khác trong ngôn ngữ của bạn.
Trang chủ › 3 chữ cái › SRF › Nhiên liệu rắn bị thu hồi SRF: Nhiên liệu rắn bị thu hồi SRF có nghĩa là gì? Nhiên liệu rắn bị thu hồi là một trong những ý nghĩa của nó. Bạn có thể tải xuống hình ảnh bên dưới để in hoặc chia sẻ với bạn bè qua Twitter, Facebook, Google hoặc Pinterest. Nếu bạn là quản trị viên trang web hoặc blogger, hãy thoải mái đăng hình ảnh lên trang web của bạn. SRF có thể có các định nghĩa khác. Vui lòng cuộn xuống để xem định nghĩa của nó bằng tiếng Anh và năm nghĩa khác trong ngôn ngữ của bạn. SRF là viết tắt của Nhiên liệu rắn bị thu hồi
Hình ảnh sau đây trình bày một trong những định nghĩa về SRF trong ngôn ngữ tiếng Anh.Bạn có thể tải xuống tệp hình ảnh ở định dạng PNG để sử dụng ngoại tuyến hoặc gửi hình ảnh định nghĩa SRF cho bạn bè của bạn qua email.
-
Trích dẫn "SRF - Solid Recovered Fuel" với tư cách là Khách truy cập
-
Trích dẫn "SRF - Solid Recovered Fuel" với tư cách là Người quản lý trang web
Ý nghĩa khác của SRF
Như đã đề cập ở trên, SRF có ý nghĩa khác. Xin biết rằng năm ý nghĩa khác được liệt kê dưới đây.Bạn có thể nhấp vào liên kết ở bên trái để xem thông tin chi tiết của từng định nghĩa, bao gồm các định nghĩa bằng tiếng Anh và ngôn ngữ địa phương của bạn.Định nghĩa bằng tiếng Anh: Solid Recovered Fuel
Xin được thông báo rằng một số từ viết tắt của chúng tôi và định nghĩa của họ được tạo ra bởi khách truy cập của chúng tôi. Vì vậy, đề nghị của bạn từ viết tắt mới là rất hoan nghênh! Như một sự trở lại, chúng tôi đã dịch các từ viết tắt của SRF cho Tây Ban Nha, Pháp, Trung Quốc, Bồ Đào Nha, Nga, vv Bạn có thể cuộn xuống và nhấp vào menu ngôn ngữ để tìm ý nghĩa của SRF trong các ngôn ngữ khác của 42.
SRF định nghĩa:
- Tự lực cánh phim
- Standardbred nghỉ hưu Foundation
- Chức năng chuyên ngành tài nguyên
- Học giả cứu hộ quỹ
- Tàu sửa chữa cơ sở
- Nhiên liệu rắn bị thu hồi
- Lâm nghiệp ngắn xoay
- Société des Réalisateurs de phim
- Tần số cộng hưởng tự
- Siêu dẫn tần số vô tuyến
- Spec đua xe Ford
- Viên nghiên cứu cao cấp
- Huyết thanh phản ứng yếu tố
- Liên bang secretaria da Receita
- Self-Realization Fellowship
‹ Nghiên cứu ngữ nghĩa lưới
Nhiệt phun ›
SRF là từ viết tắt tiếng Anh
Trong tiếng Anh, SRF là viết tắt của Solid Recovered Fuel. Trong ngôn ngữ địa phương của bạn, SRF là viết tắt của Nhiên liệu rắn bị thu hồi. Dưới đây là những ưu điểm và nhược điểm khi sử dụng từ viết tắt này.-
SRF => Nhiên liệu rắn bị thu hồi
-
SRF => Solid Recovered Fuel
ngôn ngữ
Việt NamTừ viết tắt phổ biến
- USA
- UK
- NASA
- FBI
- CIA
- UN
- EU
- ATM
- SMS
- HTML
- URL
- CEO
- CFO
- AI
- HR
- IT
- DIY
- GPS
- KPI
- FAQ
- VIP
- JPEG
- ASAP
- TBD
- B2B
- B2C
Bài viết mới nhất
Từ khóa » Nhiên Liệu Rắn Tiếng Anh Là Gì
-
NHIÊN LIỆU RẮN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
NHIÊN LIỆU RẮN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Nhiên Liệu Rắn Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
"nhiên Liệu Rắn" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Nhiên Liệu Rắn Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Từ điển Việt Anh "nhiên Liệu Rắn" - Là Gì?
-
NHIÊN LIỆU - Translation In English
-
Tên Lửa đẩy Nhiên Liệu Rắn – Wikipedia Tiếng Việt
-
Hàn Quốc Phóng Thành Công Tên Lửa Sử Dụng Nhiên Liệu Rắn
-
Công Nghệ Nhiên Liệu Sinh Học: Phân Tích Qua Biểu đồ Sáng Chế
-
Tài Liệu Dự án
-
Vấn Đề Sức Khoẻ Và Đốt Nhiên Liệu Rắn Là Gì, Tên Lửa Nhiên ...
-
Trung Quốc Thử Nghiệm Thành Công động Cơ Tên Lửa Nhiên Liệu Rắn ...
-
'động Cơ đẩy Dùng Nhiên Liệu Rắn' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt





