Từ điển Việt Anh "nhiên Liệu Rắn" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Anh"nhiên liệu rắn" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

nhiên liệu rắn

solid fuel
  • hệ thống sưởi bằng nhiên liệu rắn: solid fuel heating system
  • chất nhiên liệu rắn
    solid propellant
    động cơ của tên lửa đẩy dùng nhiên liệu rắn
    Booster Solid Rocker Motor (BSRM)
    thu hồi nhiên liệu rắn
    solid recovery
    Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

    Từ khóa » Nhiên Liệu Rắn Tiếng Anh Là Gì