Stains | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
Có thể bạn quan tâm
EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: stains Probably related with:
May related with:
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
English | Vietnamese |
stains | bị lấm lem quần áo ; một vết ; nhuộm ; tơ ; tẩy vết bẩn được ; vết nhơ ; vết ; vết ố xỉn màu ; |
stains | bị lấm lem quần áo ; một vết ; nhuộm ; tơ ; tẩy vết bẩn được ; vết nhơ ; vết ; vết ố xỉn màu ; |
English | Vietnamese |
staining | * danh từ - sự nhuộm màu; hãm màu |
Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet
Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2024. All rights reserved. Terms & Privacy - SourcesTừ khóa » Từ Dính Bẩn Trong Tiếng Anh Là Gì
-
BỊ BẨN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Đặt Câu Với Từ "dính Bẩn" - Dictionary ()
-
Vết Bẩn«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
Bị Dơ Bằng Tiếng Anh - Từ điển - Glosbe
-
BỊ VẤY BẨN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
BẨN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Soiling - Từ điển Số
-
Nghĩa Của Từ Soil Là Gì
-
"dơ" Là Gì? Nghĩa Của Từ Dơ Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh
-
Mẹo 11 Cách Tẩy Vết Bẩn Trên Áo Trắng, Áo Màu Sạch, Nhanh
-
'bẩn' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Các Lỗi May Mặc Trong Tiếng Anh - Aroma
-
Da Lộn Là Gì? Cách Vệ Sinh Giày Da Lộn Luôn Như Mới - ONOFF
-
Bồn Cầu Tiếng Anh Là Gì - Hải Linh