Stationery Cost - Từ điển Số
Có thể bạn quan tâm
Thông tin thuật ngữ
| Tiếng Anh | stationery cost |
Thuật ngữ stationery costBạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra. Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật Ngữ Chi phí đồ dùng văn phòngXem thêm nghĩa của từ này Thuật ngữ liên quan tới Stationery cost
| |
| Chủ đề | Chủ đề Kinh tế tài chính |
Định nghĩa - Khái niệm
Stationery cost là gì?
Stationery cost có nghĩa là Chi phí đồ dùng văn phòng
- Stationery cost có nghĩa là Chi phí đồ dùng văn phòng
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế tài chính.
Chi phí đồ dùng văn phòng Tiếng Anh là gì?
Chi phí đồ dùng văn phòng Tiếng Anh có nghĩa là Stationery cost.
Ý nghĩa - Giải thích
Stationery cost nghĩa là Chi phí đồ dùng văn phòng.
Đây là cách dùng Stationery cost. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế tài chính Stationery cost là gì? (hay giải thích Chi phí đồ dùng văn phòng nghĩa là gì?) . Định nghĩa Stationery cost là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Stationery cost / Chi phí đồ dùng văn phòng. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?
Từ khóa » Chi Phí Văn Phòng Tiếng Anh Là Gì
-
"chi Phí Văn Phòng" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Top 13 Chi Phí Văn Phòng Tiếng Anh Là Gì
-
Top 15 Chi Phí đồ Dùng Văn Phòng Tiếng Anh Là Gì
-
1000 Từ Tiếng Anh Kế Toán Chủ đề Chi Phí Và TK Khác Trong BCĐKT
-
Chi Phí Quản Lý Doanh Nghiệp Tiếng Anh Là Gì, Các ...
-
Tiền Thuê Văn Phòng Tiếng Anh Là Gì - Học Tốt
-
Chi Phí Mặt Bằng Tiếng Anh Là Gì - Học Tốt
-
Chi Phí Quản Lí Doanh Nghiệp (General & Administration Expenses)
-
Văn Phòng ảo Tiếng Anh Là Gì? Điều Cần Biết Về Văn ... - Hanoi Office
-
Chi Phí Quản Lý Doanh Nghiệp Tiếng Anh La Gì - Thả Rông
-
Chi Phí Quản Lý Doanh Nghiệp Tiếng Anh Là Gì, Chi Phí Quản Lý ...
-
CHI PHÍ HÀNH CHÍNH Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Chi Phí Ban đầu Là Gì? Sự Khác Biệt Giữa Chi Phí Ban đầu Và Chi Phí ...
-
Các Thuật Ngữ Tiếng Anh Trong Kế Toán - Tài Chính
stationery cost