Steel Wool

-- Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
  • Danh mục
    • Từ điển Anh Việt
    • Từ điển Việt Anh
    • Thuật ngữ game
    • Từ điển Việt Pháp
    • Từ điển Pháp Việt
    • Mạng xã hội
    • Đời sống
  1. Trang chủ
  2. Từ điển Anh Việt
  3. steel wool
Từ điển Anh Việt
  • Tất cả
  • Từ điển Anh Việt
  • Từ điển Việt Anh
  • Thuật ngữ game
  • Từ điển Việt Pháp
  • Từ điển Pháp Việt
  • Mạng xã hội
  • Đời sống
steel wool Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: steel wool Phát âm : /'sti:l'wu:l/

+ danh từ

  • bùi nhùi thép (để rửa bát)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "steel wool"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "steel wool" seed-wool steel wool
  • Những từ có chứa "steel wool" in its definition in Vietnamese - English dictionary:  len gòn nỉ bông gòn chà xát thép giáo mác bom bi sắt thép đồ thị more...
Lượt xem: 626 Từ vừa tra + steel wool : bùi nhùi thép (để rửa bát)

Từ khóa » Bùi Nhùi Thép Tiếng Anh Là Gì