Steel Wool
Có thể bạn quan tâm
-- Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
- Danh mục
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
- Thuật ngữ game
- Từ điển Việt Pháp
- Từ điển Pháp Việt
- Mạng xã hội
- Đời sống
- Trang chủ
- Từ điển Anh Việt
- steel wool
- Tất cả
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
- Thuật ngữ game
- Từ điển Việt Pháp
- Từ điển Pháp Việt
- Mạng xã hội
- Đời sống
+ danh từ
- bùi nhùi thép (để rửa bát)
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "steel wool": seed-wool steel wool
- Những từ có chứa "steel wool" in its definition in Vietnamese - English dictionary: len gòn nỉ bông gòn chà xát thép giáo mác bom bi sắt thép đồ thị more...
Từ khóa » Bùi Nhùi Thép Tiếng Anh Là Gì
-
Bùi Nhùi Thép In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
Bùi Nhùi Thép Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Bùi Nhùi Thép Trong Tiếng Anh Là Gì?
-
Steel Wool Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
BÙI NHÙI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
'bùi Nhùi' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
STEEL WOOL | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
" Steel Wool Là Gì Trong Tiếng Việt? Steel Wool Nghĩa ...
-
Từ điển Việt Anh "bùi Nhùi" - Là Gì?
-
Bùi Nhùi Thép Là Gì? Đặc điểm & Cách Sử Dụng Thép Bùi Nhùi Chuẩn ...
-
Từ: Steel Wool