Từ điển Việt Anh "bùi Nhùi" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Anh"bùi nhùi" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

bùi nhùi

bùi nhùi
  • noun
    • Skein of straw, skein of bamboo shavings
    • Tinder
      • bùi nhùi rơm: straw tinder
      • lửa bắt vào bùi nhùi: the tinder caught fire
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

bùi nhùi

- dt. 1. Mớ rơm bện chặt dùng để giữ lửa: Bác thợ cày vai vác cày, tay cầm một cái bùi nhùi 2. Dây vải tết nhét trong bật lửa: Lấy điếu thuốc lá và bật bùi nhùi để hút (NgCgHoan).

nd. Chất khô bó cuộn nhỏ dùng để nhóm lửa.

Từ khóa » Bùi Nhùi Thép Tiếng Anh Là Gì