Stormy | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh

EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: stormy Best translation match:
English Vietnamese
stormy * tính từ - mãnh liệt như bão tố =stormy passions+ những tình cảm mãnh liệt =stormy sea+ biển nổi sóng dữ dội - ào ạt, sôi nổi =stormy debate+ cuộc tranh luận sôi nổi - sóng gió =stormy life+ cuộc đời sóng gió - báo bão
Probably related with:
English Vietnamese
stormy bão ; giông bão ; đầy sóng gió ;
stormy bão ; giông bão ; đầy sóng gió ;
May be synonymous with:
English English
stormy; tempestuous characterized by violent emotions or behavior
May related with:
English Vietnamese
storminess * danh từ - tính mãnh liệt như bão tố - sự ào ạt, sự sôi nổi - sự sóng gió (của cuộc đời)
stormy * tính từ - mãnh liệt như bão tố =stormy passions+ những tình cảm mãnh liệt =stormy sea+ biển nổi sóng dữ dội - ào ạt, sôi nổi =stormy debate+ cuộc tranh luận sôi nổi - sóng gió =stormy life+ cuộc đời sóng gió - báo bão
stormy petrel -petrel) /'stɔ:m,petrəl/ (storm-bird) /'stɔ:mbə:d/ (storm-finch) /'stɔ:mfintʃ/ * danh từ - (động vật học) chim hải âu nhỏ
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet

Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2024. All rights reserved. Terms & Privacy - Sources

Từ khóa » Giông Bão Trong Tiếng Anh Là Gì