Tên Các Hiện Tượng Giông Bão Trong Tiếng Anh - VnExpress
- Mới nhất
- Thời sự
- Góc nhìn
- Thế giới
- Video
- Podcasts
- Kinh doanh
- Bất động sản
- Khoa học
- Giải trí
- Thể thao
- Pháp luật
- Giáo dục
- Sức khỏe
- Đời sống
- Du lịch
- Số hóa
- Xe
- Ý kiến
- Tâm sự
- Tất cả
- Trở lại Giáo dục
- Giáo dục
- Học tiếng Anh
Các hiện tượng như lốc xoáy, bão từ biển, bão sấm... lần lượt được gọi là tornado, hurricane, thunderstorms.
Click để xem chi tiết.
Huyền Trang
Trở lại Giáo dụcTrở lại Giáo dục ×Từ khóa » Giông Bão Trong Tiếng Anh Là Gì
-
GIÔNG BÃO - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
GIÔNG BÃO - Translation In English
-
Bão Tiếng Anh Là Gì? Tên Các Hiện Tượng Giông Bão Trong Tiếng Anh
-
SAU GIÔNG BÃO Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Trời Giông Bão Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Từ điển Việt Anh "giông Bão" - Là Gì?
-
Dông Bão Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Bão Tiếng Anh Là Gì? Tên Các Hiện Tượng Giông Bão Trong Tiếng Anh ...
-
Bão Tiếng Anh Là Gì? Tên Các Hiện Tượng Giông Bão Trong Tiếng Anh
-
Stormy | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
-
"ngày Giông Bão" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Bão Tiếng Anh Là Gì? Tên Các Hiện Tượng Giông Bão Trong Tiếng Anh
-
Tất Tần Tật Từ Vựng Tiếng Anh Chủ đề Thời Tiết
-
Một Số Từ Vựng Tiếng Anh Về Thời Tiết Thông Dụng - StudyTiengAnh