Stressful | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt
Có thể bạn quan tâm
Từ khóa » Dịch Từ Stressful
-
Ý Nghĩa Của Stressful Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của Từ : Stressful | Vietnamese Translation
-
• Stressful, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt, Căng Thẳng | Glosbe
-
Nghĩa Của "stress" Trong Tiếng Việt - Từ điển Online Của
-
STRESS - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Nghĩa Của Từ Stress - Từ điển Anh - Việt
-
Top 14 Dịch Nghĩa Của Từ Stress
-
STRESSFUL SITUATION Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Những Cụm Từ Tiếng Anh Chỉ Cảm Giác 'stress' - VnExpress
-
Đặt Câu Với Từ "stressful"
-
Stress: Nguyên Nhân, Triệu Chứng Và Cách điều Trị | Vinmec
-
Stressful: Trong Tiếng Việt, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng Nghĩa, Nghe, Viết ...
-
Căng Thẳng (tâm Lý) – Wikipedia Tiếng Việt