Strike - Wiktionary Tiếng Việt
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈstrɑɪk/
Từ khóa » Bỏ Tay Xuống đọc Tiếng Anh Là Gì
-
Bỏ Tay Xuống«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh - Glosbe
-
BỎ TAY XUỐNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Bỏ Tay Xuống: English Translation, Definition, Meaning, Synonyms ...
-
BỎ XUỐNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
HẠ XUỐNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
31 MẪU CÂU HAY DÙNG TRONG CÁC LỚP HỌC TIẾNG ANH
-
Những Mẫu Câu Tiếng Anh Dùng Trong Lớp Học Ai Cũng Phải Biết
-
Hạ Tay Xuống Tiếng Anh Là Gì
-
Học Tiếng Anh Lớp 3 Unit 6: Hướng Dẫn Nói đứng Lên, Ngồi Xuống ...
-
100 Câu Tiếng Anh Giao Tiếp Nhà Hàng Khách Sạn Nên Bỏ Túi
-
Cách Hỏi đường, Chỉ đường Bằng Tiếng Anh Siêu Dễ để áp Dụng
-
Tiếng Anh Giao Tiếp: Đề Nghị Sự Giúp đỡ - Pasal