Struggle - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Danh từ
    • 1.3 Nội động từ
      • 1.3.1 Chia động từ
    • 1.4 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˈstrə.ɡəl/
Hoa Kỳ[ˈstrə.ɡəl]

Danh từ

struggle /ˈstrə.ɡəl/

  1. Sự đấu tranh; cuộc đấu tranh, cuộc chiến đấu. the struggle for independence — cuộc đấu tranh giành độc lập the struggle for existence — cuộc đấu tranh sinh tồn

Nội động từ

struggle nội động từ /ˈstrə.ɡəl/

  1. Đấu tranh, chống lại. to struggle against imperialism — đấu tranh chống chủ nghĩa đế quốc
  2. Vùng vẫy, vật lộn, gặp khó khăn. the child struggled and kicked — đứa trẻ vùng vẫy và đạp to struggle for one's living — vật lộn kiếm sống to struggle with a mathematical problem — đánh vật với một bài toán
  3. Cố gắng, gắng sức. to struggle to express oneself — cố gắng diễn đạt, cố gắng phát biểu ý kiến (về một vấn đề gì)
  4. Di chuyển một cách khó khăn, len qua. to struggle through the crowd — len qua đám đông

Chia động từ

struggle
Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu to struggle
Phân từ hiện tại struggling
Phân từ quá khứ struggled
Dạng chỉ ngôi
số ít nhiều
ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba
Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại struggle struggle hoặc strugglest¹ struggles hoặc struggleth¹ struggle struggle struggle
Quá khứ struggled struggled hoặc struggledst¹ struggled struggled struggled struggled
Tương lai will/shall² struggle will/shall struggle hoặc wilt/shalt¹ struggle will/shall struggle will/shall struggle will/shall struggle will/shall struggle
Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại struggle struggle hoặc strugglest¹ struggle struggle struggle struggle
Quá khứ struggled struggled struggled struggled struggled struggled
Tương lai were to struggle hoặc should struggle were to struggle hoặc should struggle were to struggle hoặc should struggle were to struggle hoặc should struggle were to struggle hoặc should struggle were to struggle hoặc should struggle
Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹
Hiện tại struggle let’s struggle struggle
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “struggle”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=struggle&oldid=2119914” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Nội động từ
  • Chia động từ
  • Động từ tiếng Anh
  • Chia động từ tiếng Anh
  • Danh từ tiếng Anh
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục struggle 44 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » đấu Tranh Sinh Tồn Tiếng Anh Là Gì