Struggle - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈstrə.ɡəl/
| [ˈstrə.ɡəl] |
Danh từ
struggle /ˈstrə.ɡəl/
- Sự đấu tranh; cuộc đấu tranh, cuộc chiến đấu. the struggle for independence — cuộc đấu tranh giành độc lập the struggle for existence — cuộc đấu tranh sinh tồn
Nội động từ
struggle nội động từ /ˈstrə.ɡəl/
- Đấu tranh, chống lại. to struggle against imperialism — đấu tranh chống chủ nghĩa đế quốc
- Vùng vẫy, vật lộn, gặp khó khăn. the child struggled and kicked — đứa trẻ vùng vẫy và đạp to struggle for one's living — vật lộn kiếm sống to struggle with a mathematical problem — đánh vật với một bài toán
- Cố gắng, gắng sức. to struggle to express oneself — cố gắng diễn đạt, cố gắng phát biểu ý kiến (về một vấn đề gì)
- Di chuyển một cách khó khăn, len qua. to struggle through the crowd — len qua đám đông
Chia động từ
struggle| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to struggle | |||||
| Phân từ hiện tại | struggling | |||||
| Phân từ quá khứ | struggled | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | struggle | struggle hoặc strugglest¹ | struggles hoặc struggleth¹ | struggle | struggle | struggle |
| Quá khứ | struggled | struggled hoặc struggledst¹ | struggled | struggled | struggled | struggled |
| Tương lai | will/shall² struggle | will/shall struggle hoặc wilt/shalt¹ struggle | will/shall struggle | will/shall struggle | will/shall struggle | will/shall struggle |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | struggle | struggle hoặc strugglest¹ | struggle | struggle | struggle | struggle |
| Quá khứ | struggled | struggled | struggled | struggled | struggled | struggled |
| Tương lai | were to struggle hoặc should struggle | were to struggle hoặc should struggle | were to struggle hoặc should struggle | were to struggle hoặc should struggle | were to struggle hoặc should struggle | were to struggle hoặc should struggle |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | struggle | — | let’s struggle | struggle | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “struggle”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Nội động từ
- Chia động từ
- Động từ tiếng Anh
- Chia động từ tiếng Anh
- Danh từ tiếng Anh
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Từ khóa » đấu Tranh Sinh Tồn Tiếng Anh Là Gì
-
"đấu Tranh Sinh Tồn" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
'đấu Tranh Sinh Tồn' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Đấu Tranh Sinh Tồn – Wikipedia Tiếng Việt
-
đấu Tranh Sinh Tồn Nghĩa Là Gì?
-
CHIẾN ĐẤU ĐỂ TỒN TẠI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
VÌ SỰ SINH TỒN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Thuyết Sinh Tồn - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Ví Dụ | Glosbe
-
• Sự Sinh Tồn, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Life, Lives | Glosbe
-
Cuộc Chiến Sinh Tồn - Báo Lao động
-
Top 10 Game Sinh Tồn Mobile Hay Nhất, Không Thể Bỏ Lỡ
-
Kỹ Năng Giúp Sinh Tồn Trong Cái Lạnh Cùng Cực - BBC News Tiếng Việt
-
Squid Game Và Top Phim Trò Chơi Sinh Tồn Hấp Dẫn Khác - MoMo
-
Lives Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Số
-
Từ đấu Tranh Sinh Tồn Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Đấu Tranh Sinh Tồn - VnExpress
-
Matt Damon Cô độc Và 28 Ngày đấu Tranh Sinh Tồn Trên Sao Hỏa