Study - Chia Động Từ - ITiengAnh
Có thể bạn quan tâm
Bỏ qua nội dungTrang chủ / Chia Động Từ / Study
Email
| Cách chia động từ study rất dễ, Bạn phải nhớ 3 dạng ở bảng đầu tiên để có thể chia động từ đó ở bất kỳ thời nào.Giờ bạn xem cách chia chi tiết của động từ study ở bảng thứ 2 chi tiết hơn về tất cả các thì. |
Chia Động Từ: STUDY
| Nguyên thể | Động danh từ | Phân từ II |
| to study | studying | studied |
| Bảng chia động từ | ||||||
| Số | Số it | Số nhiều | ||||
| Ngôi | I | You | He/She/It | We | You | They |
| Hiện tại đơn | study | study | studies | study | study | study |
| Hiện tại tiếp diễn | am studying | are studying | is studying | are studying | are studying | are studying |
| Quá khứ đơn | studied | studied | studied | studied | studied | studied |
| Quá khứ tiếp diễn | was studying | were studying | was studying | were studying | were studying | were studying |
| Hiện tại hoàn thành | have studied | have studied | has studied | have studied | have studied | have studied |
| Hiện tại hoàn thành tiếp diễn | have been studying | have been studying | has been studying | have been studying | have been studying | have been studying |
| Quá khứ hoàn thành | had studied | had studied | had studied | had studied | had studied | had studied |
| QK hoàn thành Tiếp diễn | had been studying | had been studying | had been studying | had been studying | had been studying | had been studying |
| Tương Lai | will study | will study | will study | will study | will study | will study |
| TL Tiếp Diễn | will be studying | will be studying | will be studying | will be studying | will be studying | will be studying |
| Tương Lai hoàn thành | will have studied | will have studied | will have studied | will have studied | will have studied | will have studied |
| TL HT Tiếp Diễn | will have been studying | will have been studying | will have been studying | will have been studying | will have been studying | will have been studying |
| Điều Kiện Cách Hiện Tại | would study | would study | would study | would study | would study | would study |
| Conditional Perfect | would have studied | would have studied | would have studied | would have studied | would have studied | would have studied |
| Conditional Present Progressive | would be studying | would be studying | would be studying | would be studying | would be studying | would be studying |
| Conditional Perfect Progressive | would have been studying | would have been studying | would have been studying | would have been studying | would have been studying | would have been studying |
| Present Subjunctive | study | study | study | study | study | study |
| Past Subjunctive | studied | studied | studied | studied | studied | studied |
| Past Perfect Subjunctive | had studied | had studied | had studied | had studied | had studied | had studied |
| Imperative | study | Let′s study | study | |||
Để lại một bình luận
Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *
Bình luận *
Tên
Trang web
This site uses Akismet to reduce spam. Learn how your comment data is processed.
Bài viết mới- Heat15/09/2025
- Defecate15/09/2025
- Wound15/09/2025
- Affix15/09/2025
- Convoy15/09/2025
- Trang Chủ
- Bài Học
- Học Theo Chủ Đề
- Grammar
- Luyện Nghe
- Luyện Nói
- Luyện Viết
- Luyện Đọc
- Học Từ Vựng
- Luyện Phát Âm
- IELTS
- Tips
- Video Học Tiếng Anh
- Tải Tài Liệu
Từ khóa » đọng Từ Quá Khứ Của Study
-
Study - Ý Nghĩa Và Cách Dùng
-
Studied - Study - Wiktionary Tiếng Việt
-
Chia động Từ "to Study" - Chia động Từ Tiếng Anh
-
V3 Của động Từ Study Là Từ Gì - Lan Anh - Hoc247
-
V3 Của động Từ Study Là Từ Gì
-
Study - Chia Động Từ - Thi Thử Tiếng Anh
-
Chia động Từ Của động Từ để STUDY
-
Động Từ Bất Quy Tắc Trong Tiếng Anh Là Gì - StudyPhim
-
Hòa Hợp Chủ Ngữ Và Động Từ (Cơ Bản) - Tiếng Anh Mỗi Ngày
-
Động Từ Bất Quy Tắc - Learn - LeeRit
-
Cách Viết Dạng -ING And ED [Lưu Trữ]
-
Tense: 3 Thì Tiếp Diễn (Continuous Tenses) - Tiếng Anh Mỗi Ngày
-
Bài Tập Thì Quá Khứ đơn Có đáp án - Tiếng Anh
-
Tất Tần Tật Về động Từ Thêm S Trong Tiếng Anh - Step Up English