Check 'sự ác cảm' translations into English. Look through examples of sự ác cảm translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
Xem chi tiết »
Ánh mắt ác cảm chính là sự tránh né giao tiếp bằng mắt. Eye aversion is the avoidance of eye contact. WikiMatrix. Không phải do sự ...
Xem chi tiết »
Translations in context of "SỰ ÁC CẢM" in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences containing "SỰ ÁC CẢM" - vietnamese-english ...
Xem chi tiết »
Translation for 'sự ác cảm' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
Translation for 'ác cảm' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations. ... sự ác cảm {noun}.
Xem chi tiết »
Though rice contributes to diabetes, we have to look at genetic indisposition towards this disease. ... If any pet is under medication, we follow the prescription ...
Xem chi tiết »
Refrain from arguing with them or creating animosity.' 3. Ánh mắt ác cảm chính là sự tránh né giao tiếp bằng mắt. Eye aversion is the avoidance of eye contact.
Xem chi tiết »
Ác cảm - English translation, definition, meaning, synonyms, antonyms, examples. ... ác cảm - một sự không thích hoặc không thích mạnh mẽ.
Xem chi tiết »
The meaning of AVERSION is a feeling of repugnance toward something with a desire to avoid or turn from it. How to use aversion in a sentence.
Xem chi tiết »
ác cảm = noun Antipathy, aversion, enmity, bad blood, ill feeling có ác cảm với người nào To have an enmity against someone, to be antipathetic to someone ... Bị thiếu: sự | Phải bao gồm: sự
Xem chi tiết »
grudge = grudge danh từ ( grudge against somebody ) sự cảm thấy thiếu thiện chí; ... to have ( keep ) a grudge against someboby có hằn thù ác cảm với ai; ...
Xem chi tiết »
Diễn tả sự vui vẻ · 1. be flying high: hứng khởi và vui vẻ tột cùng · 2. be pumped up: rất hào hứng hoặc tràn đầy nhiệt huyết · 3. to live in a fool's paradise: ...
Xem chi tiết »
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese) ... sự ghét; ác cảm ... sự không thích, sự không muốn.
Xem chi tiết »
Get Vietnamese translations of thousands of English words and example sentences from the Password English–Vietnamese Dictionary.
Xem chi tiết »
adj. /ɔd/ kỳ quặc, kỳ cục, lẻ (số). Image: odd. antipathy .n. sự ác cảm, phản cảm. Image: antipathy. liutenant. trung úy. Image: liutenant. outrageous.
Xem chi tiết »
16 thg 6, 2021 · Trong các đoạn hội thoại tiếng Anh giao tiếp, việc sử dụng thành ngữ ... nói tiếng Anh hay hơn và trở nên có thiện cảm hơn với người bản xứ.
Xem chi tiết »
25 thg 1, 2019 · Một trong những cách học các cụm từ tiếng Anh mà mình thường dùng là học từ vựng cùng eJOY eXtension – một tiện tích mở rộng của Chrome do đội ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 17+ Sự ác Cảm In English
Thông tin và kiến thức về chủ đề sự ác cảm in english hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu