sự ấm áp trong Tiếng Anh, dịch, Tiếng Việt - Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
Xem chi tiết »
cosy. adjective verb noun. FVDP Vietnamese-English Dictionary · genial. adjective. Còn nữa, cháu đã cảm thấy không khí ấm áp khi tới trường. Otherwise, I'm ...
Xem chi tiết »
Đặt câu với từ "sự ấm áp" · located along Enceladus'south polar region. · We think warmth and smiles convey honesty, sincerity. · In spite of the early morning, ...
Xem chi tiết »
Đêm đó chúng tôi nghỉ ngơi trong sự ấm áp và dễ chịu của vùng đất ẩn kín đó. · For that night we rested in the warmth and comfort of the Hidden Land.
Xem chi tiết »
Họ đánh giá cao sự thoải mái của các tòa nhà của con người và ngửi thấy sự ấm áp của nạn nhân trong một dặm. · They appreciate the comfort of human buildings and ...
Xem chi tiết »
"ấm áp" in English ... ấm áp {adj.} EN. volume_up · snug · warm. More information.
Xem chi tiết »
13 thg 6, 2021 · Ấm áp tiếng anh · Cụm tự này Tức là sưởi nóng cho ai · Hãy tưởng tượng vào ngày đông bạn cùng những người dân niềm nở cùng xích lại ngay gần nhau ...
Xem chi tiết »
Tra từ 'ấm áp' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
Michael sẽ phải chọn giữa sự khéo léo hay ấm áp. Michael would have to choose between dexterity or warmth. OpenSubtitles2018. v3. Cô cảm thấy ấm áp ...
Xem chi tiết »
với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập.
Xem chi tiết »
với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập.
Xem chi tiết »
17 thg 1, 2016 · "Hai shi shan meng", người Trung Quốc nói như thế khi muốn hứa hẹn một cuộc tình mãi mãi. 25-tu-dep-ve-tinh-yeu-khong-co-. Sự ấm áp khi ở bên ...
Xem chi tiết »
6 thg 5, 2022 · Lớp học tiếng anh online của antoree có sự CÁ NHÂN HÓA trong lộ trình học tập với thời gian LINH HOẠT và chi phí TIẾT KIỆM là sự lựa chọn của ...
Xem chi tiết »
26 thg 12, 2017 · Có nuôi con mới hiểu lòng cha mẹ. Một mùa Giáng sinh nữa lại đến, chỉ có những người thân trong gia đình mới đem lại sự ấm áp, yêu thương vô ...
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức. ấm áp. * adj. cosy, warm. căn phòng ấm áp: a cosy room. những luồng khí ấm áp: gusts of warm air. cảm giác ấm áp: a cosy ...
Xem chi tiết »
Dịch nghĩa: Luôn luôn có lúc con người mệt mỏi bởi công việc, sự cống hiến cho bổn phận, và tất cả những gì anh ta muốn là gương mặt mình yêu, sự ấm áp và điều ...
Xem chi tiết »
Sự an lành, tình yêu, niềm vui, sự hạnh phúc đều là những món quà tôi gửi tặng bạn đó. May your home be filled with the joy of the Christmas season. Here's ...
Xem chi tiết »
2 thg 3, 2020 · Sự ấm áp khi ở bên người mình yêu là “Gezelligheid” trong tiếng Hà Lan. 25-tu-dep-ve-tinh-yeu-khong-co-. Tiếng Anh có từ ...
Xem chi tiết »
Sự ấm áp mà tôi trải qua giữa các Nhân Chứng Giê - hô - va chính là điều tôi khao khát. The warmth I experienced among Jehovah's Witnesses was exactly what ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 19+ Sự ấm áp Trong Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề sự ấm áp trong tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu