Sự ẩm Bằng Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "sự ẩm" thành Tiếng Anh
soddenness là bản dịch của "sự ẩm" thành Tiếng Anh.
sự ẩm + Thêm bản dịch Thêm sự ẩmTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
soddenness
noun FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " sự ẩm " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Các cụm từ tương tự như "sự ẩm" có bản dịch thành Tiếng Anh
- sự ế ẩm slackness · slump
- sự ẩm thấp steaminess
- sự hơi ẩm dampishness
- sự làm ẩm damping · humidification
- sự ẩm ướt damp · dampness · dankness · humidity · sogginess
Bản dịch "sự ẩm" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Sự ẩm
-
Sự ẩm ướt Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Từ điển Việt Anh "sự ẩm" - Là Gì?
-
Sự ẩm Bào Là: - Trắc Nghiệm Online
-
Sự ẩm Bào Là: - .vn
-
[ĐÚNG NHẤT] Sự ẩm Bào Là Gì? - TopLoigiai
-
Sự ẩm ướt Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Số
-
Các Sự Kiện ẩm Thực Thường Niên Của Singapore
-
Photo De Hôi An : SenViet Nở Giữa đất Trời, Sự Kết Tinh Văn Hoá ẩm ...
-
Chuỗi Sự Kiện ẩm Thực Secret Spaces Dining đến Việt Nam
-
Phóng Sự Ẩm Thực Việt: Người Giữ Hồn ẩm Thực Hà Nội Xưa
-
Phóng Sự Ẩm Thực Việt Nam: Nghệ Thuật Ẩm Thực Dân Gian Huế
-
Ẩm Thực Grenada Là Gia Vị Không Thể Thiếu Trong Cuộc Sống
-
Thông điệp Về Sự Bền Vững Trong ẩm Thực Chùa Chiền Hàn Quốc
-
Bánh Mochi Giọt Nước: Sự Sáng Tạo Không Ngừng Của ẩm Thực Nhật ...
-
ẨM THỰC NGÀY TẾT: SỰ KHÁC BIỆT ĐỘC ĐÁO CỦA BA MIỀN
-
Văn Hóa Ẩm Thực Singapore - Sự Giao Thoa Giữa Các Nền Ẩm Thực