Sự Bận Rộn In English - Glosbe Dictionary
Có thể bạn quan tâm
Vietnamese English Vietnamese English Translation of "sự bận rộn" into English
fluster, go, trot are the top translations of "sự bận rộn" into English.
sự bận rộn + Add translation Add sự bận rộnVietnamese-English dictionary
-
fluster
verb noun FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
go
verb noun adjective FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
trot
verb noun FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Show algorithmically generated translations
Automatic translations of "sự bận rộn" into English
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Translations of "sự bận rộn" into English in sentences, translation memory
Match words all exact any Try again The most popular queries list: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Sự Bận Rộn In English
-
Bận Rộn Tiếng Anh Là Gì - .vn
-
Sự Bận Rộn Tiếng Anh Là Gì
-
Sự Bận Rộn - In Different Languages
-
BẬN RỘN , NHƯNG In English Translation - Tr-ex
-
THỰC SỰ QUÁ BẬN RỘN In English Translation - Tr-ex
-
Dắt Túi 12 Thành Ngữ Tiếng Anh Về Sự Bận Rộn Dùng Cho Nhiều Ngữ ...
-
Sự Bận Rộn English How To Say - Detect Language Translation
-
Mô Tả Sự Bận Rộn Bằng Tiếng Anh Như Người Bản Xứ - VnExpress
-
Các Thành Ngữ Tiếng Anh Mô Tả Sự Bận Rộn - Kirakira
-
How Do You Say "Hôm Nay Thật Sự Bận Rộn " In English (US)? | HiNative
-
Top 15 Các Từ Bận Rộn Trong Tiếng Anh 2022
-
Cách Nói Tôi Bận Rồi Trong Tiếng Anh Như Thế Nào ? - StudyTiengAnh
-
Nhà Nước Bảo Vệ Tối đa Quyền Và Lợi ích Chính đáng Của Người Dân