"sự Bào Mòn đất" Là Gì? Nghĩa Của Từ Sự Bào Mòn đất Trong Tiếng ...

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Anh"sự bào mòn đất" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

sự bào mòn đất

Lĩnh vực: xây dựng
soil corrosion
sự bào mòn đất đá
corrosion of rock
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

Từ khóa » Sự Bào Mòn