Sự Bào Mòn Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Việt-Nhật
Có thể bạn quan tâm
Thông tin thuật ngữ sự bào mòn tiếng Nhật
Từ điển Việt Nhật | sự bào mòn (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ sự bào mòn | |
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Bạn đang chọn từ điển Việt Nhật, hãy nhập từ khóa để tra.
Việt Nhật Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật NgữĐịnh nghĩa - Khái niệm
sự bào mòn tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ sự bào mòn trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ sự bào mòn tiếng Nhật nghĩa là gì.
* n - ふしょく - 「腐食」 - まめつ - 「摩滅」Xem từ điển Nhật ViệtVí dụ cách sử dụng từ "sự bào mòn" trong tiếng Nhật
- - Sự ăn mòn thiết bị đường ống nước gia đình.:家庭の水道設備の腐食
- - Sự ăn mòn hóa học:化学腐食
Tóm lại nội dung ý nghĩa của sự bào mòn trong tiếng Nhật
* n - ふしょく - 「腐食」 - まめつ - 「摩滅」Ví dụ cách sử dụng từ "sự bào mòn" trong tiếng Nhật- Sự ăn mòn thiết bị đường ống nước gia đình.:家庭の水道設備の腐食, - Sự ăn mòn hóa học:化学腐食,
Đây là cách dùng sự bào mòn tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ sự bào mòn trong tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Thuật ngữ liên quan tới sự bào mòn
- số mạng tiếng Nhật là gì?
- Mr. tiếng Nhật là gì?
- ra điều kiện tiếng Nhật là gì?
- rượu arack tiếng Nhật là gì?
- thần hộ mệnh tiếng Nhật là gì?
- trung đội trưởng tiếng Nhật là gì?
- trưng thu tiếng Nhật là gì?
- đá nguyên thủy tiếng Nhật là gì?
- cách phát âm tiếng Nhật là gì?
- anh em cọc chèo tiếng Nhật là gì?
- nơi tôn nghiêm tiếng Nhật là gì?
- lộng lẫy tiếng Nhật là gì?
- giá khi thanh toán bằng tiền mặt lập tức tiếng Nhật là gì?
- nước mắt buồn đau tiếng Nhật là gì?
- cây anh túc tiếng Nhật là gì?
Từ khóa » Sự Bào Mòn
-
Nơi Có Sự Bào Mòn, Rửa Trôi đất đai Mạnh Nhất Là ở - Khóa Học
-
Nơi Diễn Ra Sự Bào Mòn, Rửa Trôi đất đai Mạnh Nhất Là ở
-
Nơi Có Sự Bào Mòn, Rửa Trôi đất đai Mạnh Nhất ở Nước Ta Là? - Hoc247
-
Nơi Diễn Ra Sự Bào Mòn, Rửa Trôi đất đai Mạnh Nhất Là ở đồng Bằng...
-
Sự Bào Mòn Của Tự Nhiên
-
Nơi Có Sự Bào Mòn, Rửa Trôi đất đai Mạnh Nhất Là ở
-
Sự Bào Mòn - Từ đồng Nghĩa, Phản Nghiả, Nghĩa, Ví Dụ Sử Dụng
-
Nơi Có Sự Bào Mòn, Rửa Trôi đất đai Mạnh Nhất Là ở
-
Sự Bào Mòn
-
"sự Bào Mòn đất" Là Gì? Nghĩa Của Từ Sự Bào Mòn đất Trong Tiếng ...
-
Từ điển Việt Anh "sự Bào Mòn Bề Mặt" - Là Gì?
-
BÀO MÒN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Nơi Có Sự Bào Mòn, Rửa Trôi đất đai Mạnh Nhất Là ở Trung Du