Sự Bế Mạc Bằng Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "sự bế mạc" thành Tiếng Anh
closure, rising, wind-up là các bản dịch hàng đầu của "sự bế mạc" thành Tiếng Anh.
sự bế mạc + Thêm bản dịch Thêm sự bế mạcTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
closure
noun verb FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
rising
adjective noun verb adposition FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
wind-up
adjective noun FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " sự bế mạc " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "sự bế mạc" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Sự Bế Mạc Tiếng Anh Là Gì
-
Bế Mạc Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Nghĩa Của Từ Bế Mạc Bằng Tiếng Anh
-
Bế Mạc Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Lễ Bế Mạc Tiếng Anh Là Gì
-
"sự Bế Mạc" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Từ điển Việt Anh "sự Bế Mạc" - Là Gì?
-
Bế Mạc Tiếng Anh Là Gì
-
BUỔI LỄ BẾ MẠC Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
'bế Mạc' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh - Oanhthai
-
BẾ MẠC - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Sự Bế Mạc Tiếng Anh Là Gì ? Nghĩa Của Từ Bế Mạc Trong Tiếng Việt
-
TRONG LỄ BẾ MẠC Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Bế Mạc Tiếng Anh Là Gì
-
Lễ Bế Mạc SEA Games 31 Sẽ Có Chủ đề “Hội Tụ để Tỏa Sáng” | Thể Thao