Sự Bền Chí Bằng Tiếng Anh - Từ điển - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "sự bền chí" thành Tiếng Anh
patience, perseverance là các bản dịch hàng đầu của "sự bền chí" thành Tiếng Anh.
sự bền chí + Thêm bản dịch Thêm sự bền chíTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
patience
noun FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
perseverance
nounKhía cạnh trọng yếu thứ ba của sự bền chí là phải hành động nhất quán.
A third essential aspect of perseverance is consistent action.
GlosbeMT_RnD
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " sự bền chí " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "sự bền chí" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Sự Bền Chí Là Gì
-
Bền Chí - Wiktionary Tiếng Việt
-
"bền Chí" Là Gì? Nghĩa Của Từ Bền Chí Trong Tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt
-
Bền Chí Là Gì, Và Tại Sao Nó Quan Trọng? - TRIZGyrus
-
Bền Chí Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
'bền Chí' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Từ điển Tiếng Việt - Từ Bền Chí Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Bền Chí - Từ điển Việt - Tratu Soha
-
Bền Chí Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Bền Chí
-
BỀN CHÍ - KeySkills
-
Thành Công Nhờ Bền Chí — THƯ VIỆN TRỰC TUYẾN Tháp Canh
-
BỀN CHÍ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Sự Bền Bỉ Nghĩa Là Gì
-
Thang đo Bền Chí (Grit Scale) - Hướng Nghiệp Sông An