bền vững in English - Glosbe Dictionary glosbe.com › Vietnamese-English dictionary
Xem chi tiết »
Check 'sự bền vững' translations into English. Look through examples of sự bền vững translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
Xem chi tiết »
Translation for 'sự bền vững' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
Translations in context of "SỰ BỀN VỮNG" in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences containing "SỰ BỀN VỮNG" - vietnamese-english ...
Xem chi tiết »
Translations in context of "LÀ SỰ BỀN VỮNG" in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences containing "LÀ SỰ BỀN VỮNG" ...
Xem chi tiết »
Tra từ 'sự bền vững' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh ... Cách dịch tương tự của từ "sự bền vững" trong tiếng Anh. sự danh từ. English.
Xem chi tiết »
Nghĩa của "bền vững" trong tiếng Anh. bền vững {tính}. EN. volume_up · durable · unshakeable. bền vững {danh}. EN. volume_up · stable. sự bền vững {danh}.
Xem chi tiết »
Contextual translation of "sự bền vững" into English. Human translations with examples: sustainable, breakthrough, withshand test, sustainability, ...
Xem chi tiết »
Sự bền vững - English translation, definition, meaning, synonyms, antonyms, examples. Vietnamese - English Translator.
Xem chi tiết »
8 ngày trước · sustainability translate: sự bền vững. Learn more in the Cambridge English-Vietnamese Dictionary.
Xem chi tiết »
Translation of «bền vững» in English language: «sustainable» — Vietnamese-English Dictionary.
Xem chi tiết »
Translation of «bền vững» from Vietnamese to English. ... Đây là một sự phát triển bền vững trong suốt thời gian dài.
Xem chi tiết »
Meaning of word bền vững in Vietnamese - English @bền vững * adj - Unshakeable =bền vững ... 6 Sự chung thủy nâng cao giá trị và làm bền vững cuộc hôn nhân.
Xem chi tiết »
Free online english vietnamese dictionary. ... sự bền vững ; sự phát triển bền vững về ; sự sống còn ; sự ổn định ; thực tiễn ; tính bền vững ; về sự bền ...
Xem chi tiết »
Mục tiêu phát triển bền vững là sự tiếp nối của Mục tiêu Phát triển Thiên niên kỷ (Millennium Development Goals – MDG) . E_SDG goals_icons-individual-rgb-01 ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Sự Bền Vững In English
Thông tin và kiến thức về chủ đề sự bền vững in english hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu