Tại sao làm theo sự bốc đồng là nguy hiểm? Why is it dangerous to follow an impulse? FVDP-English-Vietnamese-Dictionary. Show algorithmically generated ...
Xem chi tiết »
Phép tịnh tiến bốc đồng thành Tiếng Anh là: act like a hothead, be hotheaded, elastic (ta đã tìm được phép tịnh tiến 5). Các câu mẫu có bốc đồng chứa ít ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ bốc đồng trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @bốc đồng - (khẩu ngữ) To act like a hothead, to be hotheaded.
Xem chi tiết »
Bạn phải có kỷ luật và khí chất để chống lại sự bốc đồng của bạn. · You must have the discipline and temperament to resist your impulses.
Xem chi tiết »
Kỹ năng quản lý những cảm xúc mạnh và sự bốc đồng. · Capacity to manage strong feelings and impulses.
Xem chi tiết »
Homer is launching himself headfirst into every single impulsive thought that occurs to him. ... However, patients are usually still not allowed to hold their own ... Bị thiếu: sự | Phải bao gồm: sự
Xem chi tiết »
"bốc đồng" in English ; {adj.} · volume_up · impulsive · be bluntly outspoken · wanton ; {noun} · volume_up · impulsive. Bị thiếu: sự | Phải bao gồm: sự
Xem chi tiết »
Trong tâm lý học, tính bốc đồng được định nghĩa là xu hướng hành động dựa trên một ý tưởng vừa nảy ra, thực hiện hành vi mà ít hoặc không suy tính trước, ...
Xem chi tiết »
Chiến lược ăn miếng trả miếng (Tit for Tat strategy) là gì? ... Đừng nghỉ việc vì một phút bốc đồng mà khiến sự nghiệp long bông.
Xem chi tiết »
bốc đồng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. ... bốc đồng. capricious; impulsive. tính khí bốc đồng impetuous temperament ... Bị thiếu: sự | Phải bao gồm: sự
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Anh online. Nghĩa của từ 'sự mua bốc đồng' trong tiếng Anh. sự mua bốc đồng là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Xem chi tiết »
Rối loạn tăng động giảm chú ý ở trẻ em (tên tiếng Anh là ... hợp của nhiều vấn đề như là khó chú ý một việc gì đó lâu, tăng động hơn, có hành vi bốc đồng.
Xem chi tiết »
28 thg 7, 2017 · Armchair critic: Người luôn chỉ biết chỉ trích người khác, hiếm khi đóng góp ý kiến hay giải pháp để phát triển cả tập thể. 4. Big-headed: Người ...
Xem chi tiết »
impulse /'impʌls/ * danh từ - sức đẩy tới =to give an impulse to trade+ đẩy mạnh việc buôn bán - sự bốc đồng; cơn bốc đồng =a man of impulse+ người hay bốc ...
Xem chi tiết »
28 thg 11, 2020 · Mua sắm bốc đồng là tất cả những gì bạn mua mà không có trong dự định của bạn ... Chúng ta thường hay phủ nhận sức ảnh hưởng từ gia đình, ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Sự Bốc đồng Trong Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề sự bốc đồng trong tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu