Sự Bốc Hơi In English - Glosbe Dictionary
Có thể bạn quan tâm
Vietnamese English Vietnamese English Translation of "sự bốc hơi" into English
vaporization, vaporizing are the top translations of "sự bốc hơi" into English.
sự bốc hơi + Add translation Add sự bốc hơiVietnamese-English dictionary
-
vaporization
noun FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
vaporizing
verb FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Show algorithmically generated translations
Automatic translations of "sự bốc hơi" into English
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Translations of "sự bốc hơi" into English in sentences, translation memory
Match words all exact any Try again The most popular queries list: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Sự Bốc Hơi Nước Tiếng Anh Là Gì
-
Sự Bốc Hơi - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Ví Dụ | Glosbe
-
"sự Bốc Hơi Nước" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
SỰ BỐC HƠI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
BỐC HƠI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Từ điển Việt Anh "sự Bốc Hơi" - Là Gì?
-
Từ điển Việt Anh "sự Bốc Hơi Nước" - Là Gì?
-
EVAPORATION - SỰ BAY HƠI CỦA NƯỚC ... - Stemhouse Education
-
Nghĩa Của Từ Bốc Hơi Bằng Tiếng Anh
-
Bẫy Hơi – Wikipedia Tiếng Việt
-
Hơi Bảo Hoà Và Hơi Quá Nhiệt Là Gì
-
Vòng đời Của Nước, The Water Cycle, Vietnamese
-
Thế Nào Là Sự Bay Hơi Và Sự Ngưng Tụ? Nêu Khái Niệm, đặc điểm Và ...
-
Sự Bốc Hơi Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Số