sự bốc hơi - phép tịnh tiến thành Tiếng Anh, ví dụ | Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
Xem chi tiết »
Soil evaporation increases dramatically with higher temperatures. OpenSubtitles2018.v3. Sự bốc hơi trên bề mặt hút hơi ẩm từ dưới lòng đất lên ...
Xem chi tiết »
Tuy nhiên so với bất kỳ liệu pháp laser nào khác sự bốc hơi và hút ẩm mô( cực khô của các mô) ít hơn trong quá trình này.
Xem chi tiết »
BỐC HƠI Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch · evaporation · evaporate · vaporize · evaporated · vaporized · evaporative · vaporization · vaporisation.
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Anh online. Nghĩa của từ 'sự bốc hơi' trong tiếng Anh. sự bốc hơi là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Xem chi tiết »
Looks like the entire lake's been vaporized. 6. Để tôi làm bốc hơi sự ngu dốt của hắn. Let me vaporize his ass. 7. Tại sao chúng không ...
Xem chi tiết »
Các mẫu câu có từ 'bốc hơi' trong Tiếng Việt được dịch sang Tiếng Anh trong bộ từ điển Tiếng Việt. ... Sự bốc hơi của đất tăng đột ngột khi nhiệt độ tăng.
Xem chi tiết »
EVAPORATION - SỰ BAY HƠI CỦA NƯỚC [Chương trình tiếng Anh Học thuật phổ thông ... Trong bài học này, bên cạnh việc con hiểu được hiện tượng bốc hơi của ...
Xem chi tiết »
* n - じょうはつ - 「蒸発」Ví dụ cách sử dụng từ "sự bốc hơi" trong tiếng Nhật- sự bốc hơi nước biển:海からの水の蒸発,. Đây là cách dùng sự bốc hơi tiếng Nhật.
Xem chi tiết »
Mục lục · 1 Lý thuyết. 1.1 Sự cân bằng bay hơi · 2 Những yếu tố ảnh hưởng đến tốc độ bay hơi · 3 Sự hấp thụ nhiệt · 4 Ứng dụng. 4.1 Quá trình đốt khi bay hơi; 4.2 ...
Xem chi tiết »
Hơi bốc lên từ nước. Từ nó được hình thành một đám mây và sương mù gần Trái đất. Vapour ascends from water. From it is formed a cloud, and mist ...
Xem chi tiết »
18 thg 5, 2022 · Vì vậy tôi ở đây - cùng với tiếng Anh Monkey là cánh tay đắc lực cùng cha mẹ hiện thực hoá ước mơ của mình: “yêu thương và giáo dục trẻ đúng đắn ...
Xem chi tiết »
bốc hơi trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bốc hơi sang Tiếng Anh. Từ điển Việt Anh. bốc hơi. to evaporate; to vaporize ... Bị thiếu: sự | Phải bao gồm: sự
Xem chi tiết »
English, Vietnamese. vaporization. * danh từ ((cũng) vaporizing) - sự bốc hơi - sự xì, sự bơm (nước hoa) * danh từ - (y học) phép chữa bằng hơi. vaporize.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Sự Bốc Hơi Trong Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề sự bốc hơi trong tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu