sự bốc hơi - phép tịnh tiến thành Tiếng Anh, ví dụ | Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
Xem chi tiết »
Check 'sự bốc hơi' translations into English. Look through examples of sự bốc hơi translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
Xem chi tiết »
Điều này có thể giúp làm chậm sự bốc hơi nước mắt của bạn giữa lúc chớp mắt. This may help slow the evaporation of your tears in between blinks.
Xem chi tiết »
Mình muốn hỏi là "sự bốc hơi nước" dịch sang tiếng anh thế nào? ... Download Từ điển thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành PDF. Please register/login to answer ...
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Anh online. Nghĩa của từ 'sự ... sự bốc hơi bề mặt: surface evaporation ... sự bốc hơi mặt nước thoáng: free water surface evaporation ...
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Anh online. Nghĩa của từ 'sự bốc hơi nước' trong tiếng Anh. sự bốc hơi nước là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Xem chi tiết »
EVAPORATION - SỰ BAY HƠI CỦA NƯỚC [Chương trình tiếng Anh Học thuật phổ thông Quốc Tế với hands-on] **thay vì chỉ đọc hoặc nghe trẻ được...
Xem chi tiết »
Sự bốc hơi của đất tăng đột ngột khi nhiệt độ tăng. Soil evaporation increases dramatically with higher temperatures. 11. Năng lượng mặt trời làm nước bốc hơi ...
Xem chi tiết »
English, Vietnamese ; vaporization. * danh từ ((cũng) vaporizing) - sự bốc hơi - sự xì, sự bơm (nước hoa) * danh từ - (y học) phép chữa bằng hơi ; vaporize. * ...
Xem chi tiết »
Bẫy hơi (tiếng Anh: steam trap) hay còn gọi là cốc ngưng tụ, bộ xả ngưng, hoặc van cóc là một thiết bị được sử dụng để xả nước ngưng và khí không ngưng tụ ...
Xem chi tiết »
Hơi bảo hoà tên tiếng Anh gọi là Saturated Steam. ... Khi toàn bộ nước bị bốc hơi, bất kỳ sự gia tăng nhiệt nào sau đó làm tăng nhiệt độ của hơi nước quá ...
Xem chi tiết »
Vòng đời của nước, The Water Cycle, Vietnamese Completed · Đại dương là kho chứa nước · Sự luân chuyển trong các đại dương · Bốc hơi và nguyên nhân xuất hiện của ...
Xem chi tiết »
Tiếng AnhSửa đổi. Danh từSửa đổi. vaporisation như vaporizing. Sự làm bốc hơi; sự biến thành hơi nước. Sự xì, sự bơm (nước hoa ).
Xem chi tiết »
* n - じょうはつ - 「蒸発」Ví dụ cách sử dụng từ "sự bốc hơi" trong tiếng Nhật- sự bốc hơi nước biển:海からの水の蒸発,. Đây là cách dùng sự bốc hơi tiếng Nhật.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Sự Bốc Hơi Nước Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề sự bốc hơi nước tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu