Vaporisation - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Danh từ
    • 1.2 Danh từ
    • 1.3 Tham khảo
  • 2 Tiếng Pháp Hiện/ẩn mục Tiếng Pháp
    • 2.1 Cách phát âm
    • 2.2 Danh từ
    • 2.3 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Danh từ

vaporisation như vaporizing

  1. Sự làm bốc hơi; sự biến thành hơi nước.
  2. Sự xì, sự bơm (nước hoa ).

Danh từ

vaporisation

  1. (Y) Phép chữa bằng hơi.

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “vaporisation”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)

Tiếng Pháp

Cách phát âm

  • IPA: /va.pɔ.ʁi.za.sjɔ̃/

Danh từ

Số ít Số nhiều
vaporisation/va.pɔ.ʁi.za.sjɔ̃/ vaporisations/va.pɔ.ʁi.za.sjɔ̃/

vaporisation gc /va.pɔ.ʁi.za.sjɔ̃/

  1. (Vật lý) Học sự làm hóa hơi, sự hóa hơi. La vaporisation d’un liquide — sự làm hóa hơi một chất lỏng Vaporisation brusque/vaporisation tumultueuse — sự bốc hơi tức thời Vaporisation échelonnée — sự bốc hơi từng nấc Vaporisation sous vide — sự bốc hơi trong chân không
  2. Sự phun. La vaporisation d’un parfum — sự phun nước hoa

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “vaporisation”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=vaporisation&oldid=1942657” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Mục từ tiếng Pháp
  • Danh từ tiếng Pháp
  • Danh từ tiếng Anh
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
  • Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục vaporisation 17 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Sự Bốc Hơi Nước Tiếng Anh