Vaporisation - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Danh từ
vaporisation như vaporizing
- Sự làm bốc hơi; sự biến thành hơi nước.
- Sự xì, sự bơm (nước hoa ).
Danh từ
vaporisation
- (Y) Phép chữa bằng hơi.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “vaporisation”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /va.pɔ.ʁi.za.sjɔ̃/
Danh từ
| Số ít | Số nhiều |
|---|---|
| vaporisation/va.pɔ.ʁi.za.sjɔ̃/ | vaporisations/va.pɔ.ʁi.za.sjɔ̃/ |
vaporisation gc /va.pɔ.ʁi.za.sjɔ̃/
- (Vật lý) Học sự làm hóa hơi, sự hóa hơi. La vaporisation d’un liquide — sự làm hóa hơi một chất lỏng Vaporisation brusque/vaporisation tumultueuse — sự bốc hơi tức thời Vaporisation échelonnée — sự bốc hơi từng nấc Vaporisation sous vide — sự bốc hơi trong chân không
- Sự phun. La vaporisation d’un parfum — sự phun nước hoa
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “vaporisation”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Mục từ tiếng Pháp
- Danh từ tiếng Pháp
- Danh từ tiếng Anh
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Từ khóa » Sự Bốc Hơi Nước Tiếng Anh
-
Sự Bốc Hơi - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Ví Dụ | Glosbe
-
Sự Bốc Hơi In English - Glosbe Dictionary
-
SỰ BỐC HƠI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
"sự Bốc Hơi Nước" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Từ điển Việt Anh "sự Bốc Hơi" - Là Gì?
-
Từ điển Việt Anh "sự Bốc Hơi Nước" - Là Gì?
-
EVAPORATION - SỰ BAY HƠI CỦA NƯỚC ... - Stemhouse Education
-
Nghĩa Của Từ Bốc Hơi Bằng Tiếng Anh
-
Vaporized | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
-
Bẫy Hơi – Wikipedia Tiếng Việt
-
Hơi Bảo Hoà Và Hơi Quá Nhiệt Là Gì
-
Vòng đời Của Nước, The Water Cycle, Vietnamese
-
Sự Bốc Hơi Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Số