cộng sinh in English - Glosbe Dictionary glosbe.com › Vietnamese-English dictionary
Xem chi tiết »
Translation for 'sự cộng sinh' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
Check 'sự cộng sinh' translations into English. Look through examples of sự cộng sinh translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
Xem chi tiết »
This symbiosis appears to have evolved early in plant history. ... He resisted the symbiosis demanded by the group lifestyle, and so life was becoming more ...
Xem chi tiết »
Translations in context of "TỪ SỰ CỘNG SINH" in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences containing "TỪ SỰ CỘNG SINH" ...
Xem chi tiết »
11 thg 4, 2020 · Nhưng với chim choi choi Ai Cập (Egyptian plover), gã bò sát cục súc này lại là quý ngài lịch sự và chừng mực. Trái ngược hoàn toàn với vẻ hung ...
Xem chi tiết »
8 ngày trước · symbiosis translate: sự cộng sinh, mối quan hệ cộng sinh. Learn more in the Cambridge English-Vietnamese Dictionary.
Xem chi tiết »
Năm 1879, nhà nấm học người Đức Heinrich Anton de Bary đã định nghĩa sự cộng sinh "là sự chung sống cùng nhau của những sinh vật không giống nhau".
Xem chi tiết »
2. Bạn có quen thuộc với cụm từ " sự cộng sinh "? Are you familiar with the word symbiosis? 3. Nó thường cộng sinh với olivin, magnetit, serpentine, ...
Xem chi tiết »
English to Vietnamese ; English, Vietnamese ; symbiosis. * danh từ - (sinh vật học) sự cộng sinh ...
Xem chi tiết »
Symbiosis was adopted by the scientific community in the late 1800s, though it had appeared in English in a non-scientific sense as far back as 1622.
Xem chi tiết »
symbiosis translate to Vietnamese meanings: sự cộng sinh. In other words, sự cộng sinh in Vietnamese is symbiosis in English. Click to pronunce ...
Xem chi tiết »
Đây là trang web chính thức của Hiệp hội Giao lưu quốc tế tỉnh Saga. Trang cung cấp những thông tin về Hiệp hội, các sự kiện giao lưu và chiêu mộ tình ...
Xem chi tiết »
symbiosis = symbiosis danh từ, số nhiều symbioses (sinh vật học) sự cộng sinh (giữa hai loài, hai cơ thể.. cùng có lợi) the symbiosis between a plant and ...
Xem chi tiết »
22 thg 5, 2022 · Campbell và cộng sự: "Sinh học" - Nhà xuất bản Giáo dục, 2010. · “https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/symbiosis”. Liên kết ngoài ...
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh - VNE. · cộng · cộng sổ · cộng sự · cộng hòa · cộng lại · cộng phi · cộng sai · cộng sản ...
Xem chi tiết »
8 thg 10, 2019 · Một nghiên cứu lần đầu tiên phát hiện ra rằng cả nấm bệnh gây hại và nấm rễ cộng sinh có lợi đều có vai trò định đoạt các tác động lẫn nhau ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 17+ Sự Cộng Sinh In English
Thông tin và kiến thức về chủ đề sự cộng sinh in english hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu