Đây là một khái niệm thuộc lĩnh vực sinh thái học, trong tiếng Anh là symbiosis , được cho là do Bennett đã sử dụng từ năm 1877, gốc từ "symbiosis" - để chỉ những người sống chung nhau trong một cộng đồng - để miêu tả quan hệ hợp tác chặt chẽ giữa nấm và tảo trong địa y.
Xem chi tiết »
This symbiosis appears to have evolved early in plant history. ... He resisted the symbiosis demanded by the group lifestyle, and so life was becoming more ...
Xem chi tiết »
Vì nếu bạn muốn cải thiện sự cộng sinh người-máy, bạn có thể làm gì? So if you want to improve human-computer symbiosis, what can you do?
Xem chi tiết »
Vì nếu bạn muốn cải thiện sự cộng sinh người-máy, bạn có thể làm gì? So if you want to improve human-computer symbiosis, what can you do? ted2019.
Xem chi tiết »
Translation for 'sự cộng sinh' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations. Bị thiếu: gì | Phải bao gồm: gì
Xem chi tiết »
Translations in context of "TỪ SỰ CỘNG SINH" in vietnamese-english. ... Khát vọng lâu dài với Neuralink là đạt được sự cộng sinh với trí tuệ nhân tạo…
Xem chi tiết »
Electromagnetic radiation and matter have a symbiotic relationship. 8. Vì nếu bạn muốn cải thiện sự cộng sinh người-máy, bạn có thể làm gì? So if you want to ...
Xem chi tiết »
8 ngày trước · Researchers have discovered an unusual symbiosis between tiny single-celled algae and highly specialized bacteria. ○. a mutually beneficial ...
Xem chi tiết »
11 thg 4, 2020 · *Cộng sinh trong bài viết có thể không trùng khớp với định nghĩa cộng sinh trong sách giáo khoa. Chúng tôi dịch từ định nghĩa tiếng Anh là ...
Xem chi tiết »
Tôi không tin rằng sự bắt chước là một dạng của sự cộng sinh. I don't believe mimicry is a form of symbiosis. 2.
Xem chi tiết »
Tạp âm Gausse trắng cộng sinh. Additive White Gaussian Noise (AWGN) ; phần tử dịch vụ cộng sinh. symbiotic service element ; sự cộng sinh. paragenesis ; sự cộng ...
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh - VNE. · cộng · cộng sổ · cộng sự · cộng hòa · cộng lại · cộng phi · cộng sai · cộng sản ...
Xem chi tiết »
Mình muốn hỏi là "cộng sinh, sống chung" dịch sang tiếng anh thế nào? Xin cảm ơn nhiều. ... Like it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on ... Bị thiếu: sự | Phải bao gồm: sự
Xem chi tiết »
22 thg 5, 2022 · Năm 1879, nhà nấm học người Đức Heinrich Anton de Bary đã định nghĩa sự cộng sinh "là sự chung sống cùng nhau của những sinh vật không giống ...
Xem chi tiết »
^ Campbell và cộng sự: "Sinh học" - Nhà xuất bản Giáo dục, 2010. · ^ “symbiosis”. Từ điển tiếng Anh Oxford (ấn bản 3). · ^ a b Wilkinson 2001Lỗi harv: không có ...
Xem chi tiết »
3 thg 5, 2019 · Cộng sinh đa văn hóa là "những người khác nhau về quốc tịch hay dân tộc chẳng hạn chấp nhận về sự khác biệt văn hóa của nhau, ...
Xem chi tiết »
19 thg 9, 2019 · Cộng sinh công nghiệp - danh từ, trong tiếng Anh được dùng bởi cụm từ ... Khu công nghiệp hỗ trợ (Supporting Industrial Zone) là gì?
Xem chi tiết »
Symbiosis (từ tiếng Hy Lạp συμβίωσις "sống cùng nhau", từ "cùng" và "sống") là bất kỳ loại tương tác sinh học gần gũi và lâu dài giữa hai sinh vật khác nhau ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 18+ Sự Cộng Sinh Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề sự cộng sinh tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu