Sự đánh Răng Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Số

Thông tin thuật ngữ sự đánh răng tiếng Nhật

Từ điển Việt Nhật

phát âm sự đánh răng tiếng Nhật sự đánh răng (phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ sự đánh răng

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành
Nhật Việt Việt Nhật

Bạn đang chọn từ điển Việt Nhật, hãy nhập từ khóa để tra.

Việt Nhật Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật Ngữ

Định nghĩa - Khái niệm

sự đánh răng tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ sự đánh răng trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ sự đánh răng tiếng Nhật nghĩa là gì.

* n - はみがき - 「歯磨き」

Ví dụ cách sử dụng từ "sự đánh răng" trong tiếng Nhật

  • - Ấn tuýp kem đánh răng ở chính giữa, không ấn ở đáy:歯磨きをチューブの端からでなく真ん中から押し出す
  • - Mẹ yêu cầu bé phải đánh răng trước khi đọc truyện cho bé:ママがご本読んであげる前に歯磨きしちゃいなさい。
Xem từ điển Nhật Việt

Tóm lại nội dung ý nghĩa của sự đánh răng trong tiếng Nhật

* n - はみがき - 「歯磨き」Ví dụ cách sử dụng từ "sự đánh răng" trong tiếng Nhật- Ấn tuýp kem đánh răng ở chính giữa, không ấn ở đáy:歯磨きをチューブの端からでなく真ん中から押し出す, - Mẹ yêu cầu bé phải đánh răng trước khi đọc truyện cho bé:ママがご本読んであげる前に歯磨きしちゃいなさい。,

Đây là cách dùng sự đánh răng tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ sự đánh răng trong tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới sự đánh răng

  • âm mưu tiếng Nhật là gì?
  • phủ định kép tiếng Nhật là gì?
  • ngày xuân phân tiếng Nhật là gì?
  • nơi an nhàn tiếng Nhật là gì?
  • gạo tiếng Nhật là gì?
  • từ phương bắc tiếng Nhật là gì?
  • theo gót tiếng Nhật là gì?
  • tiền công tiếng Nhật là gì?
  • chạy dài tiếng Nhật là gì?
  • nấu ngon tiếng Nhật là gì?
  • truyện tình tiếng Nhật là gì?
  • người đã qua đời tiếng Nhật là gì?
  • dậu tiếng Nhật là gì?
  • mây gió tiếng Nhật là gì?
  • trọng tài biên môn đấm bốc tiếng Nhật là gì?

Từ khóa » đánh Răng Trong Tiếng Nhật